Chuyên đề tiếng Việt lớp 8: Từ ngữ địa phương
Chuyên đề Tiếng Việt lớp 8: Từ ngữ địa phương được biên soạn một cách khoa học, tập trung vào những kiến thức trọng tâm, cùng với hệ thống bài tập thực hành phong phú, từ nhận diện, phân tích đến vận dụng. Tài liệu không chỉ giúp các em hiểu rõ bản chất của từ ngữ địa phương mà còn biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh, tránh lạm dụng.
Đây sẽ là một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp quý thầy, cô truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả và thú vị, đồng thời giúp học sinh phát triển năng lực sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế.
Mục lục bài viết
I. Từ ngữ địa phương là gì?
- Khái niệm: Từ ngữ địa phương là từ chỉ dùng ở một số địa phương nhất định. Khi nói từ ngữ địa phương một số người ở tỉnh khác sẽ không thể nào hiểu được. Bởi chúng không được sử dụng phổ biến rộng rãi như từ ngữ toàn dân.
II. Tác dụng của từ ngữ địa phương
- Từ ngữ địa phương trong văn học mang lại sắc thái vùng miền, tô đậm chất đặc trưng của nền văn hóa và địa lý của mỗi vùng. Bằng cách sử dụng từ ngữ địa phương, tác giả có thể xây dựng hình ảnh và không gian sống chân thực.
- Diễn đạt và mô tả văn hóa, phong cách sống, cảnh quan và bối cảnh của vùng miền, tạo ra một không khí đậm đà, gần gũi và thân quen cho người đọc.
- Tạo ra sự đa dạng ngôn ngữ trong văn học, phản ánh sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của mỗi vùng miền.
=> Từ ngữ địa phương trong văn học là tạo ra sắc thái vùng miền đặc trưng, xây dựng hình ảnh và không gian sống chân thực, đồng thời tạo nên sự đa dạng ngôn ngữ và phong phú văn hóa trong tác phẩm văn học.
III. Nhận biết từ ngữ địa phương
- Phạm vi sử dụng: một hoặc một số địa phương nhất định.
IV. Lưu ý khi sử dụng từ ngữ địa phương
- Cần chú ý hoàn cảnh giao tiếp để sử dụng cho phù hợp.
- Không nên lạm dụng từ ngữ địa phương, biệt ngữ xã hội.
V. Phân biệt từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội
|
Từ ngữ địa phương |
Biệt ngữ xã hội |
|
Là những từ ngữ chỉ được dùng trong phạm vi một hoặc một số địa phương nhất định.
|
Là các từ ngữ chỉ được sử dụng trong một tầng lớp xã hội nhất định, chỉ những người trong cùng tầng lớp đó mới hiểu. |
|
Ví dụ: Mẹ: bầm, u, má,
|
Ví dụ: Nghề dệt: xa, ống, sợi hồ, sợi mộc, thoi, go |
VI. Bài tập về từ ngữ địa phương
Bài 1. Tìm và giải thích nghĩa của các từ địa phương trong những câu dưới đây (ở đoạn trích Người đàn ông cô độc giữa rừng của Đoàn Giỏi). Các từ đó được sử dụng ở vùng miền nào và chúng có tác dụng gì trong việc phản ánh con người, sự vật?
a. Tía thấy con ngủ say, tía không gọi.
b. Điều đó, má nuôi tôi quả quyết ...
Trả lời:
- Các từ địa phương trong các câu là:
a. Tía: có nghĩa là bố
b. Má: có nghĩa là mẹ
- Các từ tía, má, trong các ví dụ trên thường được sử dụng ở miền Nam Bộ.
- Tác dụng của các từ địa phương:
+ Từ tía, má thể hiện quan hệ gần gũi trong gia đình, thể hiện được cách giao tiếp vùng Nam Bộ và giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống cũng như văn hóa của họ.
Bài 2. Tìm một số từ ngữ địa phương nơi em ở hoặc ở vùng khác mà em biết. Nêu từ ngữ toàn dân tương ứng.
Trả lời:
|
Từ ngữ địa phương |
Từ ngữ toàn dân |
|
Má (Nam Bộ) |
Mẹ |
|
Bọ (Nghệ Tĩnh) |
Cha |
|
Mô (Nghệ Tĩnh) |
Đâu |
|
Cây viết (Nam Bộ) |
Cây bút |
|
O (Hà Tĩnh) |
Cô |