Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi giữa kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021 số 3

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa học kì 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi giữa kì 1 lớp 3 năm 2020 - 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi giữa học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 3 mới giúp các em nâng cao những kỹ năng tiếng Anh cơ bản.

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại.

I. Match

1. How old is he?

a. Yes, it is Thomas.

2. What’s her name?

b. She is 9.

3. Is this Thomas?

c. He is eight years old.

4. Are they Nam's friends?

d. No, they aren't

5. How old is Linh?

e. Her name is Mai

II. Fill the blanks.

a. How _____ you? - __________ not well, __________ you.

b. ______is that? - __________ my pencil case.

c. Hello, Lien. Nice _______ _______ you.

d. How __________ __________ you, Mai? - I am 9.

e. He is eight __________ __________.

f. __________ they your __________? – Yes, __________ ________ my friends.

III. Reorder.

1. VELTWE: _________________________

2. HETM: ___________________________

3. HITS: ____________________________

4. PELSL: __________________________

5. PPIUL: _______________________

ĐÁP ÁN

I. Match

1 - c; 2 - e; 3 - a; 4 - d; 5 - b;

II. Fill the blanks.

a. How __are___ you? - _____I'm_____ not well, ____thank___ you.

b. ___What___is that? - _____It's_____ my pencil case.

c. Hello, Lien. Nice ____to___ ___see/ meet____ you.

d. How _____old_____ ______are____ you, Mai? - I am 9.

e. He is eight ____years______ ______old____.

f. ___Are___ they your ___friends___? – Yes, __they___ __are___ my friends.

III. Reorder.

1. VELTWE: ___________TWELVE______________

2. HETM: _____________THEM______________

3. HITS: _____________THIS_______________

4. PELSL: ___________SPELL_______________

5. PPIUL: ____________PUPIL___________

Trên đây là Đề kiểm tra giữa học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án. Ngoài ra, VnDoc.com đã cập nhật rất nhiều tài liệu ôn tập lớp 3 các môn học khác nhau như: Giải bài tập Tiếng Anh 3 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3, ... Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm