Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 huyện Vĩnh Tường năm 2014 - 2015

Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 huyện Vĩnh Tường năm 2014 - 2015 có đáp án được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải, giúp các bạn học sinh lớp 8 ôn tập và nâng cao kiến thức Tiếng Anh trên lớp, chuẩn bị sẵn sàng cho các bài thi, bài kiểm tra sắp tới, hoặc bước vào kỳ thi học sinh giỏi chủ động và tự tin.

Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8

PHÒNG GD&ĐT

VĨNH TƯỜNG

ĐỀ THI HSG LỚP 8 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2014 - 2015

MÔN: Tiếng Anh

(Thời gian làm bài: 150 phút)

PHẦN A: Phần chung cho mọi học sinh.

LISTENING

Activity 3: Listen to airport announcements for the people below. Match each name with the correct announcement.

1. Fiona Johnson

2. Yau Chit Man

3. Hisashi Uematsu

4. Linda Kennedy

5. Henri Bourassa

A/…a telephone call for you

B/…message at Air France desk

C/... .go to the meeting point

D. …go to Singapore Airlines desk

E/…go to Japan Airlines ticket counter

F/…go to immigrations and customs

G… go to Cathay Pacific check-in counter

Activity 4: Listen to these airport announcements and complete the missing information about each flight.

FlightDeparture timeGate
1BA44516
216.4513
315.257
4TWA446.05
5JAL17617

PHONETICS

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1. A. Sunbathing B. Breathe C. Thunder D. Southern

2. A. Angle B. Face C. Page D. Angel

3. A. Cook B. Food C. Too D. Pool

4. A. Wrapped B. Fixed C. Polished D. Crooked

5. A. Comb B. Climb C. Dumb D. Blond

Đáp án đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8

PHẦN A: DÀNH CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (10 ĐIỂM)

LISTENING: 1 điểm: Mỗi đáp án đúng được 0,1 điểm

Activity 3

1 – C 2 – G 3 – E 4 – D 5 - B

Activity 4

1. 20.35 2. BA116 3. BA360 4. 12 5. 5.45

PHONETICS + VOCABULARY AND GRAMMAR: 5 điểm: Mỗi đáp án đúng được 0,1 điểm

I. 1. C 2. A 3. A 4. D 5. D

II. 1.A 2. C 3. A 4.D 5.B

III. 1. D 6. A 11. C 16. B

2. A 7. C 12. D 17. A

3. C 8. B 13. B 18. C

4. B 9. D 14. A 19. C

5. D 10. A 15. B 20. C

IV. 1.arrival 6. popularity

2. relieved 7. oceanic

3. bandage 8. pressure

4. unsatisfactory 9. starry

5. failure 10. exceptionally

V. 1. little 0 -> few 6. much -> many/ a lot of

2. outside -> out 7. since -> for

3. came -> come 8. must to -> must/ have to

4. living -> live 9. job -> work

5. is -> was 10. hour -> o’clock

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 8

    Xem thêm