Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giải bài tập Family and Friends lớp 4 Unit 10: Lesson one

Giải bài tập Family and Friends 4 Unit 10

VnDoc.com xin giới thiệu đến các em Giải bài tập Family and Friends lớp 4 Unit 10: Lesson one được sưu tầm và đăng tải là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học.

Giải bài tập Lesson One: Words - Unit 10 - Family & Friends Special Edition Grade 4

1. Listen, point, and repeat.

Giải bài tập tiếng Anh lớp 4

Script:

path: con đường

grass: cỏ

flowers: hoa

garbage can: thùng rác.

trees: cây

fountain : đài phun nước

litter: xả rác

2. Listen and read.

Giải bài tập tiếng Anh lớp 4

Script:

1. Amy: This is a beautiful park.

Max: Yes, it is. I love it here.

Holly: Oh, look at the flowers!

Leo: Holly, you mustn't pick the flowers.

Holly: Oh, OK.

2. Holly: Oh, look at the little trees!

Max: You mustn't walk on the grass here, Holly. You must walk on the path.

Holly: Oh, OK.

3. Amy: Holly! Let's play with this ball.

Max: No, you mustn't play here.

Amy: Well, let's go to the playground. We can play there. Catch the ball, Max!

4. Holly: Oh, Max! You mustn't play in the fountain!

Max: Ha ha, very funny.

Dịch:

1. Amy: Đây là một công viên đẹp.

Max: Đúng vậy. Anh thích đến đây.

Holly: Oh, nhìn hoa này!

Leo: Holly, em không được ngắt hoa.

Holly: Oh, vâng.

2. Holly: Oh, nhìn những cây nhỏ này!

Max: Em không được đi lên cỏ ở đây, Holly. Em chỉ được đi bộ trên đường thôi.

Holly: Oh, vâng.

3. Amy: Holly! Hãy chơi với quả bóng này.

Max: Không, em không được chơi ở đây.

Amy: Vâng, hãy đi ra sân. Chúng ta có thể chơi ở đó. Bắt bóng này, Max!

4. Holly: Oh, Max! Anh không được chơi trong đài phun nước!

Max: Haha. rất vui!

Mời các em tiếp tục vào tham khảo và tải về bài tiếp theo để có bài học thành công nhất:

Giải bài tập Family and Friends lớp 4 Unit 10: Lesson two

Đánh giá bài viết
11 3.286
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm