Điền chữ cái thích hợp để tạo thành từ có nghĩa.
Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 10 năm 2018
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 10 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi thử IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh trực tuyến được biên tập dựa trên kiến thức đã học giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập và rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thật. Chúc các em học sinh lớp 5 đạt điểm cao trong những vòng thi IOE Tiếng Anh tiếp theo.
Một số đề luyện thi Tiếng Anh lớp 5 khác:
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Fill the blank.
- 1. a_rport
- 2. p_ease
- 3. _llowing
- 4. q_estion
- 5. _eason
- 6. sa_e
- 7. gue_t
- 8. t_ing
- 9. mu_eum
- 10. p_n
- Safe driving.Điền từ thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- 1. We are studying Math at the _ _ _ _ _ _.
- 2. I am going to the zoo _ _ _ _ my nephew.
- 3. I don't think her children _ _ _ lazy.
- 4. I am never late _ _ _ school.
- 5. We are having _ big cake.
- The teacher is coming.Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
- 1. There/ need/ hurry/ is/ to/ no/ ./→ ____________________________
- 2. a lot of/ today/ is/ rain/ There/ ./→ _______________________________
- 3. about pets/ some funny stories/ are/ They/ reading/ ./→ ______________________________
- 4. looking for/ Are/ him/ you/ ?/→ ______________________________
- 5. small/ My house/ but beautiful/ is/ ./→ ___________________________
- 6. English lesson/ having/ Are/ an/ you/ ?/→ ________________________
- 7. makes noise/ Rose/ in the class/ always/ ./→ _____________________________
- 8. have/ Do/ any questions/ you/ ?/→ ____________________________
- 9. lots of/ at school/ They/ can/ things. learn/ ./→ _______________________________
- 10. She/ singer/ is/ famous/ a/ ./→ _______________________________