Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Bánh mì kẹp | Sky | Phòng ngủ | National Day | Máy bay |
Flower | Khuôn mặt | Snowy | Bầu trời | Toys |
Ngày Quốc Khánh | Wardrobe | Đồ chơi | Face | Hoa |
Plane | Tuyết | Hamburger | Tủ quần áo | Bedroom |