Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Bánh mì kẹp | Sky | Phòng ngủ | National Day | Máy bay |
| Flower | Khuôn mặt | Snowy | Bầu trời | Toys |
| Ngày Quốc Khánh | Wardrobe | Đồ chơi | Face | Hoa |
| Plane | Tuyết | Hamburger | Tủ quần áo | Bedroom |
1. Flower - .................... Hoa
2. Plane - ................ Máy bay
3. Sky - ............... Bầu trời
4. Wardrobe - ................ Tủ quần áo
5. Snowy - ..................... Tuyết
6. Hamburger - .................... bánh mì kẹp
7. National Day - ......................... Ngày Quốc Khánh
8. Face - ................. Khuôn mặt
9. Toys - ................... Đồ chơi
10. Bedroom - ..................... Phòng ngủ
Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Bánh mì kẹp | Sky | Phòng ngủ | National Day | Máy bay |
| Flower | Khuôn mặt | Snowy | Bầu trời | Toys |
| Ngày Quốc Khánh | Wardrobe | Đồ chơi | Face | Hoa |
| Plane | Tuyết | Hamburger | Tủ quần áo | Bedroom |
1. Flower - .................... Hoa
2. Plane - ................ Máy bay
3. Sky - ............... Bầu trời
4. Wardrobe - ................ Tủ quần áo
5. Snowy - ..................... Tuyết
6. Hamburger - .................... bánh mì kẹp
7. National Day - ......................... Ngày Quốc Khánh
8. Face - ................. Khuôn mặt
9. Toys - ................... Đồ chơi
10. Bedroom - ..................... Phòng ngủ