Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 3 năm 2018

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 qua mạng vòng 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua Internet bao gồm nhiều dạng bài thường gặp trong vòng thi Tiếng Anh thật giúp các em học sinh lớp 5 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi thật. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả.

Một số đề thi Tiếng Anh lớp 5 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Smart Monkey.
    Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.

    Bánh mì kẹpSkyPhòng ngủNational DayMáy bay
    FlowerKhuôn mặtSnowyBầu trờiToys
    Ngày Quốc KhánhWardrobeĐồ chơiFaceHoa
    PlaneTuyếtHamburgerTủ quần áoBedroom
  • 1. Flower - ....................
    Hoa
  • 2. Plane - ................
    Máy bay
  • 3. Sky - ...............
    Bầu trời
  • 4. Wardrobe - ................
    Tủ quần áo
  • 5. Snowy - .....................
    Tuyết
  • 6. Hamburger - ....................
    bánh mì kẹp
  • 7. National Day - .........................
    Ngày Quốc Khánh
  • 8. Face - .................
    Khuôn mặt
  • 9. Toys - ...................
    Đồ chơi
  • 10. Bedroom - .....................
    Phòng ngủ
  • Fill the blank.
    Điền từ hoặc chữ cái còn thiếu để hoàn thành câu.
  • 1. al_ays
    w
  • 2. la_t
    s
  • 3. J_ly
    u
  • 4. he_ght
    i
  • 5. sk_rt
    i
  • 6. e_am
    x
  • 7. cok_
    e
  • 8. pl_ase
    e
  • 9. co_puter
    m
  • 10. do_n
    w
  • Safe driving.
    Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.
  • 1. He can play football _______ he can't dance.
  • 2. Choose the word whose the bolded part is pronounced differently.
  • 3. Who is ______? It is my friend, Linh.
  • 4. Choose the word whose the bolded part is pronounced differently.
  • 5. Can I borrow ___________?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
114 5.455
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm