Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 4 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 qua mạng vòng 4 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua mạng gồm nhiều dạng bài tập thường gặp như safe driving, leave me out,...giúp bạn đọc làm quen những dạng bài thường gặp trong bài thi thật. Chúc các em học sinh lớp 5 ôn tập hiệu quả.

Một số đề thi Tiếng Anh qua mạng khác:

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 5 năm 2018

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 1 năm 2018

Trắc nghiệm Ôn tập Family and Friends 5 Unit 1: The Ancient Mayans

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Safe driving.
    Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

    1. The weather _ _ nice today. is

    2. The time last year I was _ _ London. in

    3. _ _ _ _ _ do Jone and Jenny come from? Where

    4. Let's _ _ _ _ a song of A, B, C. sing

    5. I am having a birthday party _ _ _ _ my friends. with

    Đáp án là:
    Safe driving.
    Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

    1. The weather _ _ nice today. is

    2. The time last year I was _ _ London. in

    3. _ _ _ _ _ do Jone and Jenny come from? Where

    4. Let's _ _ _ _ a song of A, B, C. sing

    5. I am having a birthday party _ _ _ _ my friends. with

  • Câu 2: Nhận biết
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

    1. waitress/ Is/ a/ Ms. Hoa/ ?/ → ______________________________Is Ms. Hoa a waitress?

    2. this/ Walkman/ Is/ your/ ?/ →______________________________Is this your Walkman?

    3. an/ He/ orange/ wants/ ./ → ________________________He wants an orange.

    4. in a/ She/ school/ works/ small/ ./ → _______________________________She works in a small school.

    5. but/ can dance/ I/ swim/ I cannot/ ./ →_______________________I can dance but I cannot swim.

    6. time/ They are/ good/ having/ all/ a/ ./ → _____________________________________They are all having a good time.

    7. 25th./ Today/ November/ is/ → _____________________________Today is November 25th.

    8. on Sunday/ do/ does/ What/ he/ ?/ → ________________________What does he do on Sunday?

    9. four seasons/ There/ our country/ are/ in/ ./ → ______________________________There are four seasons in our country.

    10. today/ day/ it/ What/ is/ ?/ → _________________________What day is it today?

    Đáp án là:
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

    1. waitress/ Is/ a/ Ms. Hoa/ ?/ → ______________________________Is Ms. Hoa a waitress?

    2. this/ Walkman/ Is/ your/ ?/ →______________________________Is this your Walkman?

    3. an/ He/ orange/ wants/ ./ → ________________________He wants an orange.

    4. in a/ She/ school/ works/ small/ ./ → _______________________________She works in a small school.

    5. but/ can dance/ I/ swim/ I cannot/ ./ →_______________________I can dance but I cannot swim.

    6. time/ They are/ good/ having/ all/ a/ ./ → _____________________________________They are all having a good time.

    7. 25th./ Today/ November/ is/ → _____________________________Today is November 25th.

    8. on Sunday/ do/ does/ What/ he/ ?/ → ________________________What does he do on Sunday?

    9. four seasons/ There/ our country/ are/ in/ ./ → ______________________________There are four seasons in our country.

    10. today/ day/ it/ What/ is/ ?/ → _________________________What day is it today?

  • Câu 3: Nhận biết
    Leave me out.
    Bỏ chữ cái thừa trong mỗi từ dưới đây để tạo thành từ nghĩa.

    1. wroong o

    2. bicaycle a

    3. hearst a

    4. ciety e

    5. grousp s

    6. coome e

    7. picsk s

    8. pleasre r

    9. beadroom a

    10. enghineer h

    Đáp án là:
    Leave me out.
    Bỏ chữ cái thừa trong mỗi từ dưới đây để tạo thành từ nghĩa.

    1. wroong o

    2. bicaycle a

    3. hearst a

    4. ciety e

    5. grousp s

    6. coome e

    7. picsk s

    8. pleasre r

    9. beadroom a

    10. enghineer h

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 4 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • 0978084518
    0978084518

     sai chỗ nào đúng mà bị làm sao đấy


    Thích Phản hồi 07/11/24