Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.
Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 11 năm 2018
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5
IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 11 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua mạng gồm nhiều dạng bài tập thường gặp trong đề thi thật giúp các em học sinh lớp 5 làm quen với format đề thi thật và đạt thành tích cao trong những vòng thi Olympic Tiếng Anh qua Internet tiếp theo.
Một số đề luyện thi IOE Tiếng Anh khác:
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Defeat the goalkeeper.
- 1. Where ___ you and your family live?
- 2. How long are you going to stay there? ____ 5 days.
- 3. Vietnamese are very ___________.
- 4. She wants ______ an English teacher.
- 5. Choose the odd one out.
- 6. Choose the word whose the underlined part is pronounced differently.
- 7. How ______ do you ride the bike? Sometimes.
- 8. My pet is a _______.
- 9. Choose the odd one out.
- 10. Good morning, children. How are you? _____ fine, thank you. How about you?
- Leave me out.Loại bỏ một chữ cái thừa để tạo thành từ có nghĩa.
- 1. breask
- 2. idear
- 3. numsber
- 4. pold
- 5. wateer
- 6. eraserd
- 7. eavent
- 8. planth
- 9. texst
- 10. skiep
- Cool pair matching.Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng việt tương ứng.
1. Buffalo a. Ngón tay 2. Play basketball b. Nấu cơm 3. Orange juice c. Con trâu 4. Plane d. Hát một bài hát 5. Write e. Nước cam 6. Brown f. Lá cây 7. Finger g. Chơi bóng rổ 8. Leave h. Máy bay 9. Sing a song i. Viết 10. Rice cooking j. Màu nâu - 1. Buffalo - .............
- 2. Play basketball - ............
- 3. Orange juice - ...........
- 4. Plane - .............
- 5. Write - ..........
- 6. Brown - ............
- 7. Finger - .............
- 8. Leave - ...............
- 9. Sing a song - .................
- 10. Rice cooking - ..............