Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Tắm | Bàn chân | Chơi bóng bàn | Bàn ăn | Ngày cưới |
| Coconut | Run | Armchair | Panda | Dinner table |
| Feet | Quả dừa | Uống sữa | Ghế bành | Gấu trúc |
| Chạy | Play table tennis | Drink milk | Wedding day | Have a bath |
1. Coconut - .................... Quả dừa
2. Feet - ...................... Bàn chân
3. Run - ................ Chạy
4. Play table tennis - ................ Chơi bóng bàn
5. Armchair - ..................... Ghế bành
6. Drink milk - ................. Uống sữa
7. Panda - ................... Gấu trúc
8. Wedding day - ..................... Ngày cưới
9. Dinner table - ................... Bàn ăn
10. Have a bath - ..................... Tắm
Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Tắm | Bàn chân | Chơi bóng bàn | Bàn ăn | Ngày cưới |
| Coconut | Run | Armchair | Panda | Dinner table |
| Feet | Quả dừa | Uống sữa | Ghế bành | Gấu trúc |
| Chạy | Play table tennis | Drink milk | Wedding day | Have a bath |
1. Coconut - .................... Quả dừa
2. Feet - ...................... Bàn chân
3. Run - ................ Chạy
4. Play table tennis - ................ Chơi bóng bàn
5. Armchair - ..................... Ghế bành
6. Drink milk - ................. Uống sữa
7. Panda - ................... Gấu trúc
8. Wedding day - ..................... Ngày cưới
9. Dinner table - ................... Bàn ăn
10. Have a bath - ..................... Tắm