Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Tắm | Bàn chân | Chơi bóng bàn | Bàn ăn | Ngày cưới |
Coconut | Run | Armchair | Panda | Dinner table |
Feet | Quả dừa | Uống sữa | Ghế bành | Gấu trúc |
Chạy | Play table tennis | Drink milk | Wedding day | Have a bath |