Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Lễ cưới | Watch | Kỹ sư | Envelope | Rạp hát |
Airport | Tòa nhà | Engineer | Thời gian | Wedding |
Mặt trăng | Time | Sân bay | Building | Phong bì |
Knife | Đồng hồ | Theater | Con dao | Moon |