Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 8 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án

Bài thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 qua mạng vòng 8 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua Internet gồm nhiều dạng bài tập thường gặp trong đề thi thật giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập kiến thức và rèn luyện những kỹ năng cần thiết khi làm tham gia vào vòng thi tiếp theo.

Một số đề luyện thi Tiếng Anh lớp 5 khác:

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Cool Pair Matching.
    Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng. 

    Lễ cưới Watch Kỹ sư Envelope Rạp hát
    Airport Tòa nhà Engineer Thời gian Wedding
    Mặt trăng Time Sân bay Building Phong bì 
    Knife Đồng hồ Theater Con dao Moon

    1. Airport - ......................... Sân bay

    2. Knife - .................. Con dao

    3. Watch - ................ Đồng hồ

    4. Time - ......................... Thời gian

    5. Engineer - ................. Kỹ sư

    6. Theater - ................ Nhà hát

    7. Envelope - ................. Phong bì

    8. Building - ................... Tòa nhà

    9. Wedding - ...................... Lễ cưới

    10. Moon - .................. Mặt trăng

    Đáp án là:
    Cool Pair Matching.
    Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng. 

    Lễ cưới Watch Kỹ sư Envelope Rạp hát
    Airport Tòa nhà Engineer Thời gian Wedding
    Mặt trăng Time Sân bay Building Phong bì 
    Knife Đồng hồ Theater Con dao Moon

    1. Airport - ......................... Sân bay

    2. Knife - .................. Con dao

    3. Watch - ................ Đồng hồ

    4. Time - ......................... Thời gian

    5. Engineer - ................. Kỹ sư

    6. Theater - ................ Nhà hát

    7. Envelope - ................. Phong bì

    8. Building - ................... Tòa nhà

    9. Wedding - ...................... Lễ cưới

    10. Moon - .................. Mặt trăng

  • Câu 2: Nhận biết
    Fill the blank.
    Hoàn thành câu sau bằng từ Tiếng Anh thích hợp.

    1. We have to _ _ _ _ _ our teeth before bedtime. brush||b r u s h

    2. Please _ _ _ _ a look at my new bike. It is very nice. have||h  a v e

    3. Is your mother's hair _ _ _ _ or short? long||l o n g

    4. How _ _ _ _ _ do you morning exercise in summer? often||o f t e n

    5. The school starts _ _ 7 a.m. at||a t

    6. _ _ _ _ _ is she from? She comes from Japan. Where||W h e r e

    7. During the music lessons, we learn to _ _ _ _ songs. sing||s i n g

    8. Where is Jimmy? _ _ is listening to music in his room. He||H e

    9. Look _ _ that man! He is so cute. at||a t

    10. I usually _ _ my homework after school. do||d o

    Đáp án là:
    Fill the blank.
    Hoàn thành câu sau bằng từ Tiếng Anh thích hợp.

    1. We have to _ _ _ _ _ our teeth before bedtime. brush||b r u s h

    2. Please _ _ _ _ a look at my new bike. It is very nice. have||h  a v e

    3. Is your mother's hair _ _ _ _ or short? long||l o n g

    4. How _ _ _ _ _ do you morning exercise in summer? often||o f t e n

    5. The school starts _ _ 7 a.m. at||a t

    6. _ _ _ _ _ is she from? She comes from Japan. Where||W h e r e

    7. During the music lessons, we learn to _ _ _ _ songs. sing||s i n g

    8. Where is Jimmy? _ _ is listening to music in his room. He||H e

    9. Look _ _ that man! He is so cute. at||a t

    10. I usually _ _ my homework after school. do||d o

  • Câu 3: Nhận biết
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

    1. with his friends/ He/ to/ ready/ is/ go out/ ./ → _______________________________He is ready to go out with his friends.

    2. on Friday/ uniform/ Do/ have to/ wear/ you/ ?/ →__________________________Do you have to wear uniform on Friday?

    3. a very/ Linda/ nice woman/ is/ ./ → __________________________Linda is a very nice woman.

    4. the zoo/ Ms. Linh/ her son/ is going to/ with/ ./ → __________________________________Ms. Linh is going to the zoo with her son.

    5. your parents/ are/ How/ today/ ?/ → ____________________________How are your parents today?

    6. usually/ with/ Do/ your friends/ you/ chat/ ?/ → __________________________Do you usually chat with your friends?

    7. vegetables/ like/ What/ for lunch/ you/ would/ ?/ → _________________________________What vegetables would you like for lunch?

    8. the truth/ Please/ me/ tell/ ./ → _______________________Please tell me the truth.

    9. my birthday/ Today/ is/ ./ → ____________________________Today is my birthday.

    10. does/ do/ your mother/ What/ ?/ → ___________________________What does your mother do?

    Đáp án là:
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

    1. with his friends/ He/ to/ ready/ is/ go out/ ./ → _______________________________He is ready to go out with his friends.

    2. on Friday/ uniform/ Do/ have to/ wear/ you/ ?/ →__________________________Do you have to wear uniform on Friday?

    3. a very/ Linda/ nice woman/ is/ ./ → __________________________Linda is a very nice woman.

    4. the zoo/ Ms. Linh/ her son/ is going to/ with/ ./ → __________________________________Ms. Linh is going to the zoo with her son.

    5. your parents/ are/ How/ today/ ?/ → ____________________________How are your parents today?

    6. usually/ with/ Do/ your friends/ you/ chat/ ?/ → __________________________Do you usually chat with your friends?

    7. vegetables/ like/ What/ for lunch/ you/ would/ ?/ → _________________________________What vegetables would you like for lunch?

    8. the truth/ Please/ me/ tell/ ./ → _______________________Please tell me the truth.

    9. my birthday/ Today/ is/ ./ → ____________________________Today is my birthday.

    10. does/ do/ your mother/ What/ ?/ → ___________________________What does your mother do?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 8 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo