Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Lễ cưới | Watch | Kỹ sư | Envelope | Rạp hát |
| Airport | Tòa nhà | Engineer | Thời gian | Wedding |
| Mặt trăng | Time | Sân bay | Building | Phong bì |
| Knife | Đồng hồ | Theater | Con dao | Moon |
1. Airport - ......................... Sân bay
2. Knife - .................. Con dao
3. Watch - ................ Đồng hồ
4. Time - ......................... Thời gian
5. Engineer - ................. Kỹ sư
6. Theater - ................ Nhà hát
7. Envelope - ................. Phong bì
8. Building - ................... Tòa nhà
9. Wedding - ...................... Lễ cưới
10. Moon - .................. Mặt trăng
Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Lễ cưới | Watch | Kỹ sư | Envelope | Rạp hát |
| Airport | Tòa nhà | Engineer | Thời gian | Wedding |
| Mặt trăng | Time | Sân bay | Building | Phong bì |
| Knife | Đồng hồ | Theater | Con dao | Moon |
1. Airport - ......................... Sân bay
2. Knife - .................. Con dao
3. Watch - ................ Đồng hồ
4. Time - ......................... Thời gian
5. Engineer - ................. Kỹ sư
6. Theater - ................ Nhà hát
7. Envelope - ................. Phong bì
8. Building - ................... Tòa nhà
9. Wedding - ...................... Lễ cưới
10. Moon - .................. Mặt trăng