Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 2 năm 2018

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh lớp 5 qua mạng vòng 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua Internet gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 5 rèn luyện và tăng phản xạ Tiếng Anh khi gặp những dạng bài tập trong các vòng thi Olympic Tiếng Anh tiếp theo.

Một số đề luyện thi Tiếng Anh lớp 5 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Find the honey.
    Điền từ/ chữ cái thích hợp vào chỗ trống.
  • 1. Happy birthday _ _ you!
    to
  • 2. _ _ you want a cat?
    Do D o
  • 3. The bedrooms _ _ _ small.
    are a r e
  • It is time _ _ _ lunch, Linda.
    for f o r
  • The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
  • 1. does/ What/ your sister/ like/ subjects/ ?/
    → _________________________
    What subjects does your sister like?
  • 2. are/ you/ How/ ?/
    →_______________________
    How are you?
  • 3. from/ I/ Hanoi/ am/ ./
    → __________________________
    I am from Hanoi.
  • 4. time/ you/ What/ do/ sleep/ ?/ to/ go
    → _______________________________
    What time do you go to sleep?
  • 5. name/ Linda/ My/ is/ ./
    → ____________________________
    My name is Linda.
  • 6. Linh/ TV/ 8 p.m/ watches/ at/ ./
    → ______________________________
    Linh watches TV at 8 p.m.
  • 7. is/ time/ What/ it/ ?/
    → ____________________________
    What time is it?
  • 8. sing/ songs/ you/ English/ Can/ ?/
    → _______________________________
    Can you sing English songs?
  • 9. animals/ you/ What/ like/ do/ ?/
    → ________________________
    What animals do you like?
  • 10. father/ your/ tall/ Is/ ?/
    → ______________________
    Is your father tall?
  • Leave me out.
    Mỗi từ Tiếng Anh dưới đây có thừa một chữ cái. Hãy bỏ một chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.
  • 1. beforte
    t
  • 2. Americean
    e
  • 3. flowear
    a
  • 4. reda
    a
  • 5. histoiry
    i
  • 6. grouop
    o
  • 7. reado
    o
  • 8. anshwer
    h
  • 9. coussin
    s
  • 10. skiret
    e
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
142 11.567
Sắp xếp theo

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

Xem thêm