Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây.
Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 5 năm 2018
Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi: Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 5 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua mạng gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 5 làm quen với format đề thi chính thức. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả.
Một số đề luyện thi Tiếng Anh lớp 5 khác:
- Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 6 năm 2018
- Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 1 năm 2018
- Trắc nghiệm Ôn tập Family and Friends 5 Unit 1: The Ancient Mayans
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Defeat the goalkeeper.
- 1. When is your birthday? It is ____ May 5th.
- 2. What ______________? I'd like to watch cartoons.
- 3. My family goes to the supermarket _______ a week.
- 4. Where is she today?
- 5. How many _______ are there? There are ten.
- 6. Why ______ we come and visit uncle Tim? That is a good idea.
- 7. My mother and I ______ dinner at 6. 30 p.m.
- 8. Which sentence is correct?
- 9. Are these your dolls? No, they _________.
- 10. I like music because I like _____________.
- Cool pair matching.Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Quầy thức ăn Supermarket Đánh răng Siêu thị Con vịt Timetable Tem thư Brush teeth Con đường Cupboard Con voi Food stall Tủ ly Elephant Thời khóa biểu Duck Đá bóng Road Stamp Play football - 1. Timetable - .......................
- 2. Duck - .........................
- 3. Supermarket - ...................
- 4. Food stall - .....................
- 5. Brush teeth - ...........................
- 6. Road - ...........................
- 7. Elephant - .......................
- 8. Stamp - ....................
- 9. Cupboard - ........................
- 10. Play football - ......................
- Fill the blank.Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa.
- 1. b_gin
- 2. co_k
- 3. po_r
- 4. sum_ary
- 5. so_cer
- 6. or_er
- 7. puz_le
- 8. wo_ker
- 9. br_ther
- 10. thi_d