Ôn hè lớp 5 lên lớp 6 môn Anh - Đề 10
Bài tập ôn hè lớp 5 môn Tiếng Anh có đáp án
Đề ôn tập hè lớp 5 lên lớp 6 môn Tiếng Anh có đáp án
Ôn hè lớp 5 lên lớp 6 môn Anh - Đề 10 nằm trong bộ đề ôn hè lớp 5 lên lớp 6 do đội ngũ giáo viên VnDoc biên soạn. Đề gồm nhiều bài tập Tiếng Anh 5 khác nhau có đáp án đi kèm, được để dưới dạng trực tuyến cho các em trực tiếp làm bài và kiểm tra kết quả ngay khi làm xong.
Nhằm giúp các em học sinh có thể ôn tập kiến thức trong thời gian nghỉ hè, VnDoc giới thiệu bộ đề ôn hè lớp 5 lên lớp 6 với nhiều đề ôn luyện khác nhau, sẽ là tài liệu hay cho các em học sinh ôn tập trong thời gian nghỉ hè, đồng thời có sự chuẩn bị cho kì thi vào lớp 6 sắp tới. Chúc các em học tốt.
Tải toàn bộ đề và đáp án tại đây: Ôn hè lớp 5 lên lớp 6 môn Anh - Đề 10
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Exercise 1: Circle the odd one out
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- Exercise 2: Leave ONE unnecessary letter in these words to make them correct
- 1. PILOTE
- 2. BUILUING
- 3. DESAIGNER
- 4. EVEALOPE
- 5. BAKERRY
- Exercise 3: Choose the best answer
- 1. I need ____ a phone card.
- 2. What would you like to eat for breakfast?
- I’d like some rice _____ eggs.
- 3. We’d like to buy some ____ of biscuits, 2 kilos of oranges, chips, sandwiches and water.
- 4. What _____ is it? -It’s seven fifteen.
- 5. How many seasons are there in Hanoi? -There are ______.
- 6. There are _____ trees in my garden.
- Exercise 4: Fill in with “What/ Where/ When/ Who” or “What time”
- 1. _____ is your party? - On May 2nd.
- 2. _____ is your sister’s name? - Tina.
- 3. _____ is the cheese? - It’s in the fridge.
- 4. ____ is that man? - He’s my teacher.
- 5. _____ does this lesson finish? - At ten o’clock.
- 6. _____ do you visit your grandparents? - On Sunday.
- Exercise 5: Reorder the words to have correct sentences
- 1. a/ old/ and/ Tran Quoc Pagoda/ in/ Hanoi./ is/ very/ famous/ pagoda
- 2. buy/ She/ food and drink/ will/ the/ for/ party/ some.
- 3. some/ There/ the/ fridge./ are/ apples/ in/
- 4. school./ is/ The/ our/ behind/ stadium/
- 5. can/ How/ Hue?/ I/ to/ go/