Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success từng Unit

Từ mới Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức

Đến với bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success từng Unit này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 9.

UNIT 1 Local Community

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. artisan (n)

/ˌɑːtɪˈzæn/

: thợ làm nghề thủ công

2. community (n)

/kəˈmjuːnəti/

: cộng đồng

3. community helper

/kəˈmjuːnəti ˈhelpə(r)/

: người phục vụ cộng đồng

4. carft village

/krɑːft ˈvɪlɪdʒ/

: làng nghề thủ công

5. cut down on

/kʌt daʊn ɒn/

: cắt giảm

6. delivery person

/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/

: nhân viên giao hàng

7. electrician (n)

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

: thợ điện

8. facilities (pl.n)

/fəˈsɪlətiz/

:cơ sở vật chất

9. firefighter (n)

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

: lính cứu hỏa

10. fragrance (n)

/ˈfreɪɡrəns/

: hương thơm

11. function (n)

/ˈfʌŋkʃn/

: chức năng

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 1 lớp 9 Global Success

UNIT 2 City life

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. bustling (adj)

/ˈbʌslɪŋ/

: hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

2. carry out (phr.v)

/ˈkæri aʊt/

: tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

3. come down with (phr.v)

/kʌm daʊn wɪð/

: bị ốm (vì bệnh vì)

4. concrete jungle (n)

/ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/

: rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

5. congested (adj)

/kənˈdʒestɪd/

: tắc nghẽn (giao thông)

6. construction (n)

/kənˈstrʌkʃn/

: công trường xây dựng

7. downtown (n)

/ˌdaʊnˈtaʊn/

: khu trung tâm thành phố, thị trấn

8. get around

/ɡet əˈraʊnd/

: đi xung quanh (khu vực). di chuyển từ nơi này đến nơi khác

9. hang out with

/hæŋ aʊt wɪð/

: đi chơi (cùng ai)

10. hygiene (n)

/ˈhaɪdʒiːn/

: vệ sinh, vấn đề vệ sinh

11. itchy (adj)

/ˈɪtʃi/

: ngứa, gây ngứa

12. leftover (n)

/ˈleftəʊvə(r)/

: thức ăn thừa

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 2 lớp 9 Global Success

UNIT 3 Healthy living for teens

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. bustling (adj)

/ˈbʌslɪŋ/

: hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

2. carry out (phr.v)

/ˈkæri aʊt/

: tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

3. come down with (phr.v)

/kʌm daʊn wɪð/

: bị ốm (vì bệnh vì)

4. concrete jungle (n)

/ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/

: rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

5. congested (adj)

/kənˈdʒestɪd/

: tắc nghẽn (giao thông)

6. construction (n)

/kənˈstrʌkʃn/

: công trường xây dựng

7. downtown (n)

/ˌdaʊnˈtaʊn/

: khu trung tâm thành phố, thị trấn

8. get around

/ɡet əˈraʊnd/

: đi xung quanh (khu vực). di chuyển từ nơi này đến nơi khác

9. hang out with

/hæŋ aʊt wɪð/

: đi chơi (cùng ai)

10. hygiene (n)

/ˈhaɪdʒiːn/

: vệ sinh, vấn đề vệ sinh

11. itchy (adj)

/ˈɪtʃi/

: ngứa, gây ngứa

12. leftover (n)

/ˈleftəʊvə(r)/

: thức ăn thừa

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 3 lớp 9 Global Success

UNIT 4 Remembering the past

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. ancient (adj)

/ˈeɪnʃənt/

: cổ đại, lâu đời

2. anniversary (n)

/ˌænɪˈvɜːsəri/

: ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

3. barefoot (adj, adv)

/ˈbeəfʊt/

: chân trần

4. basic (adj)

/ˈbeɪsɪk/

: cơ bản

5. castle (n)

/ˈkɑːsl/

: lâu đài

6. communal (adj)

/kəˈmjuːnl/

: dùng chung, thuộc cộng đồng

7. complex (n)

/ˈkɒmpleks/

: khu phức hợp, quần thể

8. deep - rooted (adj)

/ˌdiːp ˈruːtɪd/

: lâu đời, ăn sâu bén rễ

9. face to face (adv)

/feɪs tu feɪs /

: trực diện, trực tiếp

10. fish and chips (n)

/ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/

: món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh)

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 4 lớp 9 Global Success

UNIT 5 Our experiences

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. amazing (adj)

/əˈmeɪzɪŋ/

: ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ

2. army - like (adj)

/ˈɑːmi laɪk/

: như trong quân đội

3. brilliant (adj)

/ˈbrɪliənt/

: rất ấn tượng, rất thông minh

4. campus (n)

/ˈkæmpəs/

: khuôn viên (của một trường học)

5. confidence (n)

/ˈkɒnfɪdəns/

: niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

6. coral reef (n)

/ˈkɒrəl riːf/

: rặng san hô

7. eco-tour (n)

/iːkəʊ tʊə(r)/

: du lịch sinh thái

8. embarrassing (adj)

/ɪmˈbærəsɪŋ/

: làm ai bối rối, ngượng ngùng

9. exhilarating (adj)

/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/

: đầy phấn khích

10. experience (n)

/ɪkˈspɪəriəns/

: sự trải nghiệm

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 5 lớp 9 Global Success

UNIT 6 Vietnamese lifestyle Now and Then

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. democratic (adj)

/ˌdeməˈkrætɪk/

: thuộc dân chủ

2. dependent (adj)

/dɪˈpendənt/

: lệ thuộc vào

3. dye (v)

/daɪ/

: nhuộm

4. extended (adj)

/ɪkˈstendɪd/

: nhiều thế hệ (trong một gia đinh)

5. family - oriented (adj)

/ˈfæməli ɔːrientɪd/

: hướng về, coi trọng gia đình

6. gap (n)

/ɡæp/

: khoảng cách

7. generation (n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

: thế hệ

8. household (n)

/ˈhaʊshəʊld/

: hộ gia đình

9. lifestyle (n)

/ˈlaɪfstaɪl/

: lối sống

10. memorise (v)

/ˈmeməraɪz/

: ghi nhớ

11. monk (n)

/mʌŋk/

: nhà sư

12. nuclear (adj)

/ˈnjuːkliə(r)/

: hai thế hệ (trong một gia đình)

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 6 lớp 9 Global Success

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success từng Unit.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo

Nhiều người đang xem

🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 9 Global Success

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng