Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 5 lớp 9 Global Success

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 5 lớp 9 Our Experiences

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 5 Our Experiences gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Từ mới tiếng Anh 9 Global success unit 5 Our experiences

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1.

amazing

(adj)

/əˈmeɪzɪŋ/

ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ

2.

army-like

(adj)

/ˈɑːmi-laɪk/

như trong quân đội

3.

astounding

(adj)

/əˈstaʊndɪŋ/

làm sửng sốt, làm kinh ngạc

4.

brilliant

(adj)

/ˈbrɪliənt/

rất ấn tượng, rất thông minh

5.

campus

(n)

/ˈkæmpəs

khuôn viên trường học

6.

climb a mountain

(v)

/klaɪm ə ˈmaʊntən/

leo núi

7.

complex

(n)

/ˈkɒmpleks/

khu liên hợp, quần thể

8.

confidence

(n)

/ˈkɒnfɪdəns/

niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

9.

coral reef

(n)

/ˈkɒrəl ri:f//

rạn san hô

10.

dance with local people

(v)

/dɑːns wɪð ˈləʊkl ˈpiːpl/

khiêu vũ với người dân địa phương

11.

eco-tour

(n)

/iːkəʊ- tʊə(r)/

du lịch sinh thái

12.

embarrassing

(adj)

/ɪmˈbærəsɪŋ/

bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ

13.

exhilarating

(adj)

/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/

đầy phấn khích

14.

experience

(n)

/ɪkˈspɪəriəns/

sự trải nghiệm, kinh nghiệm

15.

explore

(v)

/ɪkˈsplɔː(r)/

khám phá, tìm tòi, học hỏi

16.

explore the seabed

(v)

/ɪkˈsplɔː ðə ˈsiːbed/

khám phá đáy biển

17.

explore a site

(v)

/ɪkˈsplɔːr ə saɪt/

khám phá địa điểm

18.

fauna

(n)

/ˈfɔːnə/

tất cả động vật của một khu vực

19.

flora

(n)

/ˈflɔːrə/

tất cả thực vật của một khu vực

20.

helpless

(adj)

/ˈhelpləs/

cần giúp đỡ, không thể tự lực

21.

lack

(n, v)

/læk/

sự thiếu, thiếu

22.

local specially

(n)

/ˈləʊkl ˌspeʃiˈæləti/

: đặc sản địa phương

23.

learn by rote

phr.

/lɜːn baɪ rəʊt/

học vẹt, thuộc lòng

24.

memorable

(adj)

/ˈmemərəbl/

đáng nhớ

25.

performance

(n)

/pəˈfɔːməns/

buổi biểu diễn

26.

picturesque

(adj)

/ˌpɪktʃəˈresk/

đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

27.

seabed

(n)

/ˈsiːbed/

đáy biển

28.

see a tribal dance show

(v)

/siː ə ˈtraɪbl dɑːns ʃəʊ/

xem biểu diễn múa dân tộc

29.

spectacular

(adj)

/spekˈtækjələ(r)/

đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

30.

snorkelling

(n)

/ˈsnɔːkəlɪŋ/

lặn có sử dụng ống thở

31.

ride a jeep

(v)

/raɪd ə dʒiːp/

đi xe jeep

32.

ride horses

(v)

/raɪd ˈhɔːsɪz/

: cưỡi ngựa

33.

see a gong show

(v)

/siː ə ɡɒŋ ʃəʊ/

xem biểu diễn cồng chiêng

34.

take an eco-tour

(v)

/teɪk ən ˈiːkəʊ tʊə/

đi du lịch sinh thái

35.

take photos

(v)

/teɪk foʊ.t̬oʊz/

chụp ảnh

36.

theme

(n)

/θiːm/

chủ đề, đề tài

37.

thrilling

(adj)

/ˈθrɪlɪŋ/

rất phấn khích, rất vui, gay cấn

38.

touching

(adj)

/ˈtʌtʃɪŋ/

gây xúc động, tạo càm giác đồng cảm

39.

tribal dance

(n)

/ˈtraɪbl dɑːns

điệu nhảy dân tộc

40.

unpleasant

(adj)

/ʌnˈpleznt/

không thoải mái, không vui vẻ

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 5 lớp 9 Global Success.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm