Từ vựng Unit 2 lớp 9 Natural Wonders and Travels
Từ vựng Unit 2 lớp 9 Right On
Nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 Right On, Từ vựng Unit 2 Natural Wonders and Travels Right on 9 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. accommodation (n) |
/əˌkɒməˈdeɪʃn/ |
: chỗ trọ, chỗ ở |
|
2. adventure holiday (phr) |
/ədˈventʃə(r) ˈhɒlədeɪ/ |
: kỳ nghỉ thám hiểm |
|
3. affordable (adj) |
/əˈfɔːdəbl/ |
: có thể chi trả, phải chăng (giá cả) |
|
4. beach holiday (phr) |
/biːtʃ ˈhɒlədeɪ/ |
: kỳ nghỉ ở biển |
|
5. bungalow (n) |
/ˈbʌŋɡələʊ/ |
: nhà gỗ một tầng |
|
6. camping holiday (phr) |
/ˈkæmpɪŋ ˈhɒlədeɪ/ |
: kỳ nghit cắm trại |
|
7. carve (v) |
/kɑːv/ |
: khắc, tạc, đục |
|
8. charged particle (phr) |
/tʃɑːdʒd ˈpɑːtɪkl/ |
: hạt, phần tử tích điện |
|
9. city break (phr) |
/ˈsɪti breɪk/ |
: kì nghỉ ngắn ngày trong thành phố |
|
10. cruise (n) |
/kruːz/ |
: chuyến đi chơi biển (bằng tàu thủy) |
|
11. destination (n) |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
: điểm đến, nơi đến |
|
12. formation (n) |
/fɔːˈmeɪʃn/ |
: sự hình thành |
|
13. guest house (n) |
/ˈɡest haʊs/ |
: nhà khác, nhà nghỉ |
|
14. guided tour (phr) |
/ˈɡaɪdɪd tʊə(r)/ |
: chuyến du lịch/ tham quan có hướng dẫn viên |
|
15. grand (adj) |
/ɡrænd/ |
: to lớn, hùng vĩ, tuyệt đẹp |
|
16. hotel facilities (phr) |
/həʊˈtel fəˈsɪlətiz/ |
: tiện nghi của khách sạn |
|
17. interact (v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
: tương tác |
|
18. magnetic field (n) |
/mæɡˌnetɪk ˈfiːld/ |
: từ trường |
|
19. natural wonder (n) |
/ˈnætʃrəl ˈwʌndə(r)/ |
: kì quan thiên nhiên |
|
20. outstanding (adj) |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
: nổi bật, xuất sắc |
|
21. package holiday (n) |
/ˈpækɪdʒ ˈhɒlədeɪ/ |
: kỳ nghỉ trọn gói |
|
22. process (n) |
/ˈprəʊses/ |
: quá trình |
|
23. stretch (v) |
/stretʃ/ |
: trải dài ra |
|
24. tour guide (n) |
/tʊə(r) ɡaɪd/ |
: chuyến di lịch/ tham quan có hướng dẫn viênt |
|
25. travel agent (n) |
/ˈtrævl ˈeɪdʒənt/ |
: đại lý du lịch (người/ công ty) |
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 2 lớp 9 Right on.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 3 lớp 9 Right on