Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 2 lớp 9 Natural Wonders and Travels

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 2 lớp 9 Right On

Nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 Right On, Từ vựng Unit 2 Natural Wonders and Travels Right on 9 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. accommodation (n)

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

: chỗ trọ, chỗ ở

2. adventure holiday (phr)

/ədˈventʃə(r) ˈhɒlədeɪ/

: kỳ nghỉ thám hiểm

3. affordable (adj)

/əˈfɔːdəbl/

: có thể chi trả, phải chăng (giá cả)

4. beach holiday (phr)

/biːtʃ ˈhɒlədeɪ/

: kỳ nghỉ ở biển

5. bungalow (n)

/ˈbʌŋɡələʊ/

: nhà gỗ một tầng

6. camping holiday (phr)

/ˈkæmpɪŋ ˈhɒlədeɪ/

: kỳ nghit cắm trại

7. carve (v)

/kɑːv/

: khắc, tạc, đục

8. charged particle (phr)

/tʃɑːdʒd ˈpɑːtɪkl/

: hạt, phần tử tích điện

9. city break (phr)

/ˈsɪti breɪk/

: kì nghỉ ngắn ngày trong thành phố

10. cruise (n)

/kruːz/

: chuyến đi chơi biển (bằng tàu thủy)

11. destination (n)

/ˌdestɪˈneɪʃn/

: điểm đến, nơi đến

12. formation (n)

/fɔːˈmeɪʃn/

: sự hình thành

13. guest house (n)

/ˈɡest haʊs/

: nhà khác, nhà nghỉ

14. guided tour (phr)

/ˈɡaɪdɪd tʊə(r)/

: chuyến du lịch/ tham quan có hướng dẫn viên

15. grand (adj)

/ɡrænd/

: to lớn, hùng vĩ, tuyệt đẹp

16. hotel facilities (phr)

/həʊˈtel fəˈsɪlətiz/

: tiện nghi của khách sạn

17. interact (v)

/ˌɪntərˈækt/

: tương tác

18. magnetic field (n)

/mæɡˌnetɪk ˈfiːld/

: từ trường

19. natural wonder (n)

/ˈnætʃrəl ˈwʌndə(r)/

: kì quan thiên nhiên

20. outstanding (adj)

/aʊtˈstændɪŋ/

: nổi bật, xuất sắc

21. package holiday (n)

/ˈpækɪdʒ ˈhɒlədeɪ/

: kỳ nghỉ trọn gói

22. process (n)

/ˈprəʊses/

: quá trình

23. stretch (v)

/stretʃ/

: trải dài ra

24. tour guide (n)

/tʊə(r) ɡaɪd/

: chuyến di lịch/ tham quan có hướng dẫn viênt

25. travel agent (n)

/ˈtrævl ˈeɪdʒənt/

: đại lý du lịch (người/ công ty)

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 2 lớp 9 Right on.

>>  Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 3 lớp 9 Right on

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Right On

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm