Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Skills 2

Unit 1 lớp 9 Skills 2

Tài liệu Soạn Unit 1 lớp 9 lesson Skills 2 trang 15 SGK tiếng Anh 9 Global Success Local Community dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh 9 Global Success mới nhất do VnDoc.com đăng tải.

Listening

1. Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Skills 2

Gợi ý đáp án

We can see garbage collectors. They are taking the garbage away.

2. Listen and fill in each blank with no more than TWO words.

(Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)

Bài nghe

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Skills 2

Gợi ý đáp án

1. community helper

2. garbage collector

3. slim

4. careful

Nội dung bài nghe

This is An Binh commune radio station. In today's special programme, we will share with you a piece of writing which won first prize in our writing contest test called “My favourite community helper”. This was written by Mi, a grade nine student. There are many great community helpers in our neighbourhood. But my favourite one is Mr. Vinh, the garbage collector. Mr. Vinh is a tall and slim man. He usually wears a green uniform with reflective stripes. He is hardworking and responsible. Every day he goes to our neighbourhood at 06:00 p.m with a garbage cart. He instructs everyone to put garbage in the correct bin, recyclable and nonrecyclable, and then goes to the next neighbourhood at about 09:00 p.m. He comes back and empties all the bins carefully.

3. Listen again and tick (V) T (True) or F (False).

(Nghe lại và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Bài nghe

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Skills 2

Gợi ý đáp án

1. F

2. F

3. T

4. T

Lời giải chi tiết

1. F

Mr Vinh wears an orange uniform.

(Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.)

Thông tin: He usually wears a green uniform with reflective stripes.

(Chú ấy thường mặc đồng phục màu xanh lá cây có sọc phản quang.)

2. F

He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day.

(Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối hằng ngày.)

Thông tin: Every day he goes to our neighbourhood at 6 p.m. with a garbage cart.

(Hàng ngày chú ấy đến khu phố của chúng tôi lúc 6 giờ chiều với xe chở rác.)

3. T

He instructs people to put rubbish in two types of bins.

(Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.)

Thông tin: He instructs everyone to put garbage in the correct bin: recyclable and non-recyclable, and then goes to the next neighbourhood.

(Chú ấy hướng dẫn mọi người bỏ rác vào đúng thùng: rác tái chế được và không tái chế được rồi mới đi sang xóm bên cạnh.)

4. T

He shares information about his work and the importance of sorting rubbish.

(Chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.)

Thông tin: He talks with the people in our community cheerfully about his work and the importance of sorting rubbish.

(Chú ấy nói chuyện vui vẻ với mọi người trong cộng đồng của chúng tôi về công việc của chú và tầm quan trọng của việc phân loại rác.)

4. Work in pairs. Choose a community helper you like and answer the following questions.

(Làm việc theo cặp. Chọn một người giúp đỡ cộng đồng mà bạn thích và trả lời các câu hỏi sau.)

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Skills 2

Gợi ý đáp án

A: What is his job?

B: He is a firefighter. His primary job is to respond to emergencies involving fires and other disasters.

A: What does he look like?

B: He typically wears distinctive uniforms that include protective gear.

A: What is he like?

B: He is a dedicated, brave, and quick-thinking individual.

A: What does he do for the community?

B: He responds to fire incidents, accidents, and natural disasters to protect lives and property for the community. He also engages in public programs, educating people on fire safety and prevention.

A: How do you feel about him?

B: I have immense respect and gratitude for him.

5. Write a paragraph (about 100 words) about your favourite community helper. Use the answers to the questions in 4 to help you.

(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về người giúp đỡ cộng đồng mà bạn yêu thích. Hãy sử dụng câu trả lời cho các câu hỏi ở phần 4 để giúp bạn.)

Gợi ý đáp án

My favourite community helper is a firefighter. He typically wears specialized uniforms that include protective gear. He is a dedicated, brave, and quick-thinking individual. He responds to fire incidents, accidents, and natural disasters to protect lives and property for communities. He also engages in public programs, educating people on fire safety and prevention. I have immense respect and gratitude for him. He is a true hero in real life.

Bài dịch

Người giúp đỡ cộng đồng mà tôi yêu thích là lính cứu hỏa. Anh ấy thường mặc đồng phục chuyên dụng bao gồm đồ bảo hộ. Anh ấy là người tận tâm, dũng cảm và có tư duy nhanh nhạy. Anh có thể xử lý nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau, thường liều mạng để đảm bảo an toàn cho người khác. Anh ứng phó các sự cố hỏa hoạn, tai nạn, thiên tai để bảo vệ tính mạng và tài sản cho cộng đồng. Anh cũng tham gia vào các chương trình công cộng, giáo dục người dân về an toàn và phòng chống cháy nổ. Tôi vô cùng kính trọng và biết ơn ông. Anh ấy đúng là anh hùng ngoài đời thực.

Trên đây là trọn bộ Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Skills 2.

>> Bài tiếp theo: Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Looking back

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 9 Global Success

    Xem thêm