Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 A Closer Look 1
Unit 3 lớp 9 A Closer Look 1 trang 30 Global success
Tài liệu Soạn Unit 3 lớp 9 lesson A Closer Look 1 trang 30 SGK tiếng Anh 9 Global Success Healthy living for teens dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh 9 Global Success mới nhất do VnDoc.com đăng tải.
Vocabulary
1. Circle the correct word or phrase to complete each sentence.
(Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

Gợi ý đáp án
|
1. give |
2. physical |
3. Well-balanced |
4. Managing |
5. accomplish |
Hướng dẫn giải
1. Học sinh luôn khó có thể ưu tiên cho công việc, học tập và gia đình.
Cấu trúc “give priority to sth”: ưu tiên cái gì => chọn “give”.
It's always difficult for students to give priority to work, school, and family.
2. David tập thể dục tại nhà để duy trì sức khỏe thể chất.
- mental (adj): tinh thần
- physical (adj): thể chất, thể lực
3. Khó đạt được cuộc sống cân bằng nếu bạn có nhiều việc phải làm.
- Well-balanced (adj): cân bằng tốt
- Badly balanced (adj): kém cân bằng
4. Quản lý thời gian có nghĩa là tổ chức và lên kế hoạch phân chia thời gian của bạn cho các hoạt động khác nhau.
- Managing (gerund): quản lý
- Making (gerund): tạo
5. Tôi đã cố gắng hoàn thành mục tiêu đạp xe 5km mỗi ngày.
- accomplish (v): hoàn thành
- get (v): lấy
2. Match the words and phrases with their definitions.
(Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng.)

Gợi ý đáp án
|
1. e |
2. a |
3. b |
4. c |
5. d |
Lời giải chi tiết:
1 – e. delay: not to do something until a later time
(trì hoãn: không làm điều gì đó cho đến một thời điểm sau đó)
2 – a. due date: the planned day and time that something is required to be completed
(ngày đến hạn: ngày và giờ theo kế hoạch mà một việc gì đó cần phải được hoàn thành)
3 – b. optimistic: believing that good things will happen
(lạc quan: tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra)
4 – c. stressed out: too anxious and tired to be able to relax
(căng thẳng: quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn)
5 – d. distractions: things that stop you from paying attention to what you are doing
(phiền nhiễu: những điều khiến bạn không chú ý đến những gì bạn đang làm)
3. Complete the sentences with the words and phrases from 2.
(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ ở phần 2.)

Gợi ý đáp án
|
1. due date |
2. stressed out |
3. delay |
|
4. optimistic |
5. distractions |
Hướng dẫn dịch
1. Tôi muốn biết ngày đến hạn nộp bài tập lịch sử của mình.
2. Tôi đang cố đi ngủ sớm hơn vì lúc này tôi cảm thấy căng thẳng.
3. Anh định trì hoãn việc báo tin cho cô ấy, chờ đợi thời điểm thích hợp.
4. Tôi lạc quan về kết quả bài kiểm tra tuần trước.
5. Tôi thích học ở thư viện trường hơn vì ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung.
Pronunciation
/h/ and /r/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /h/ and /r/.
(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /h/ và /r/.)
Bài nghe

5. Listen and practise the sentences. Pay attention to the bold words with/h/ and /r/.
(Nghe và thực hành các câu. Hãy chú ý đến những từ in đậm với/h/ và /r/.)
Bài nghe

Hướng dẫn dịch
1. Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
2. Anh ấy thường làm bài tập về nhà và sau đó đọc một cuốn sách hay.
3. Tôi sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống của mình.
4. Tôi đã hoàn thành trước thời hạn vài ngày.
5. Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe thể chất của mình.
Trên đây là trọn bộ Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 A Closer Look 1.