Từ vựng Unit 10 lớp 9 Global Success
Từ vựng Unit 10 lớp 9 Planet Earth
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 10 Planet Earth gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. affect (v) |
/əˈfekt/ |
: gây ảnh hưởng |
|
2. appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
: đánh giá cao |
|
3. climate change (n) |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
: biến đổi khí hậu |
|
4. droppings (n) |
/ˈdrɒpɪŋz/ |
: phân (động vật) |
|
5. essential (adj) |
/ɪˈsenʃl/ |
: vô cùng quan trọng |
|
6. ecological balance (n) |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ |
: cân bằng sinh thái |
|
7. fascinating (adj) |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
: rất thú vị và hấp dẫn |
|
8. fertiliser (n) |
/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ |
: phân bón |
|
9. food chain (n) |
/ˈfuːd tʃeɪn/ |
: chuỗi thức ăn |
|
10. grassland (n) |
/ˈɡrɑːslænd/ |
: khu vực đồng cổ |
|
11. habitat (n) |
/' hæbɪtæt/ |
: môi trường sống |
|
12. harm (v) |
/hɑːrm/ |
: làm hại |
|
13. landform (n) |
/ˈlændfɔːrm/ |
: địa hình |
|
14. nature reserve (n) |
/ˈneɪtʃər rɪzɜːrv/ |
: khu bảo tồn thiên nhiên |
|
15. observe (v) |
/əb'zɜːrv/ |
: quan sát |
|
16. orbit (v) (n) |
/ˈɔːrbɪt/ |
: quay quanh quỹ đạo, quỹ đạo |
|
17. outer space (n) |
/ˌaʊtər ˈspeɪs/ |
: ngoài vũ trụ |
|
18. pesticide (n) |
/ˈpestɪsaɪd/ |
: thuốc trừ sâu |
|
19. pole (n) |
/pəʊl/ |
: cực (Trái đất) |
|
20. preserve (v) |
/prɪˈzɜːrv/ |
: bảo tồn, bảo vệ |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 10 lớp 9 Global Success.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 11 lớp 9 Global Success