Ngữ pháp Unit 5 lớp 9 Global success
Ngữ pháp Unit 5 lớp 9 sách Global Success
VnDoc.com gửi đến quý thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh 9 Global Success Unit 5 Our experiences do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ bao gồm ngữ pháp trọng tâm của bài 5 rất quan trọng cho quá trình học tập của các bạn học sinh.
I. The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
- Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.
- Cấu trúc:
+ Dạng khẳng định: S + have/ has + Ved/V3
+ Dạng phủ định: S + have/ has + NOT + Ved/V3 (= hasn’t/ haven’t + Ved/V3)
+ Dạng khẳng định: (Wh-word +) Have/ Has + S + Ved/V3?
Eg: He has listened to this piece of music.
(Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)
She has read an article about Cu Lan Village.
(Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)
- Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.
Eg: I have tried skydiving.
(Tôi đã thử nhảy dù.)
Have you ever taken an eco-tour? - No, I haven't.
(Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa? - Tôi chưa.)
II. Cách chuyển đổi thì hiện tại hàn thành sang quá khứ đơn
Dạng 1: (Đã không làm gì trong bao lâu → Đã bao lâu từ lần cuối làm gì)
S + have/ has + not + V3/V-ed + for + khoảng thời gian
→ It’s + thời gian … since ...+ last + QKĐ (khẳng định)
E.g. I haven’t seen my father for one month. (Tôi đã không gặp bố của tôi khoảng 1 tháng.)
→ It is one month since I last saw my father. (Đã một tháng kể từ lần cuối tôi gặp bố tôi.)
E.g. Anna hasn't had her hair cut for over three months. (Anna đã không cat tóc hơn 3 tháng rồi.)
→ It is three months since Anna last had her hair cut. (Đã 3 tháng kể từ lần cuối Anna cắt tóc.)
Dạng 2: (Chưa bao giờ làm việc này trước đó → Lần đầu tiên làm việc này)
S + have/ has + not + V3/V-ed + before.
→ This is + the first time + S + have/ has + V3/V-ed...
E.g. I haven't seen that man here before.
(Tôi chưa bao giờ gặp người đàn ông đó ở đây trước đó.)
→ This is the first time I have met that man here. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp người đàn ông đó ở đây.)
E.g. This is the first time I have read this book. (Đây là lần đầu tiên tôi đọc cuốn sách này.)
→ I haven't read this book before. (Tôi chưa bao giờ đọc cuốn sách này trước đó.)
Dạng 3: (Đã không làm việc gì từ khi nào/ khoảng bao lâu → lần cuối làm việc gì là khi nào)
Cấn trúc 1: S + have/ has + not + V3/V-ed + since / for + …
→ S + last + V-ed ...+ago.
→ The last time + S + V-ed + was + thời gian
Cấu trúc 2: S + last + V-ed + WHEN + S + V-ed.
→ S + have/ has + not + V3/V-ed + SINCE + S + V-ed
E.g. I haven't heard about him since August. (Tôi đã không nghe tin tức về anh ta từ tháng Tám.)
→ The last time I heard about him was in August. (Lần cuối tôi nghe tin tức về anh ta là vào tháng Tám.)
E.g. I haven't seen him for 2 years.
(Tôi đã không gặp anh ấy khoảng hai năm rồi.)
→ I last saw him 2 years ago. (Lần cuối tôi gặp anh ta là 2 năm trước.)
E.g. I last saw him when I was in grade 4. (Lần cuối cùng tôi gặp anh ta là khi tôi học lớp 4.)
→ I haven't seen him since I was in grade 4. (Tôi đã không gặp anh ta từ khi tôi học lớp 4.)
Dạng 4: (Đã làm gì khoảng bao lâu → bắt dầu làm việc này từ bao lâu trước đó)
S + have/ has + V3/Ved + for + thời gian.
S + began/ started + V-ing + thời gian + ago.
E.g. - I have worked here for ten years. (Tôi đã làm việc ở đây khoảng 10 năm.)
→ I began working here ten years ago. (Tôi bắt đầu làm việc ở đây 10 năm trước.)
- It started raining two days ago. (Trời bắt đầu mưa từ 2 ngày trước.)
→ It has rained for two days. (Trời đã mưa khoảng 2 ngày rồi.)
Dạng 5: (Làm việc gì khi nào → đã làm việc đó khoảng bao lâu)
When + did + S + V?
How long have/ has + S + V3/Ved...?
E.g. When did you buy this car? (Cậu mua chiếc ô tô này khi nào vậy?)
→ How long have you bought this car? (Cậu đã mua chiếc ô tô này bao lâu rồi?)
Trên đây là toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5 Our experiences.