Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 11 lớp 9 Global Success

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 11 lớp 9 Electronic Devices

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 11 Elctronic devices gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Từ vựng

Phiên âm

Định nghĩa

1. 3D printer (n)

/θriː di: ˈprɪntər/

: máy in 3D

2. Application (n)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

: việc áp dụng, ứng dụng

3. Aluminium (n)

/ˌæljəˈmɪniəm/

: nhôm

4. Camcorder (n)

/ˈkæmkɔːrdər/

: máy quay phim xách tay

5. Cardboard (n)

/ˈkɑːrdbɔːrd/

: bìa cứng, các tông

6. Copper (n)

/ˈkɒpər/

: đồng

7. e-reader (n)

/'i: ri:dər/

: máy đọc sách điện tử

8. Leaflet (n)

/’li:flət/

: tờ rơi (tờ quàng cáo)

9. Plastic (n)

/ˈplæstɪk/

: chất dẻo, nhựa

10. Portable (adj)

/ˈpɔːrtəbl/

: có thể mang theo, xách tay

11. Portable music player (n.phr)

/ ˈpɔːrtəbl ˈmjuːzɪk ˈpleɪər /

: máy nghe nhạc cầm tay

12. robotic vacuum cleaner (n.phr)

/ ˈpɔːrtəbl ˈmjuːzɪk ˈpleɪər /

: máy nghe nhạc cầm tay

13. Rubber (n)

/ˈrʌbər/

: cao su, cục tẩy

14. Responsive (adj)

/rɪˈspɒnsɪv/

: đáp ứng, phản ứng lại

15. self-portrait (n)

/ˌself ˈpɔːrtrət/

: ảnh chân dung tự chụp

16. Smartwatch (n)

/ˈsmɑːrtwɑːtʃ/

: đồng hồ thông minh

17. Steel (n)

/sti:l/

: thép

18. Stylish (adj)

/ˈstaɪlɪʃ/

: họp thời trang, phong cách

19. Suck (v)

/sʌk/

: hút

20. Touchscreen (n)

/'tʌtʃskri:n/

: màn hình cảm ứng

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 11 lớp 9 Global Success.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm