Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 3b Grammar

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 3b Grammar

VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 9 Right On theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 9 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.

1. Choose the correct options.

(Chọn những lựa chọn đúng.)

Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 3b Grammar

Gợi ý đáp án

1. must

2. may

3. shouldn’t

4. didn’t have to

5. had to

6. might - mustn’t

7. Do I have to - don’t have to

 

Lời giải chi tiết

1. I must work out regularly to have good physical and mental health. (Tôi phải tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.)

2. I may go swimming after after school tomorrow. I’ll think about it. ( Ngày mai tôi có thể đi bơi sau giờ học. Tôi sẽ nghĩ về nó.)

3. You shouldn’t exercise right after eating a big lunch. (Bạn không nên tập thể dục ngay sau khi ăn bữa trưa thịnh soạn.)

4. Mike didn’t have to buy new running shoes; he already had some. (Mike không phải mua giày chạy bộ mới; anh ấy đã có một ít rồi.)

5. Neil had to walk in the rain after football practice yesterday. (Neil phải đi dưới mưa sau buổi tập bóng đá ngày hôm qua.)

6. A: I have to go swimming this afternoon. I’m thinking about that. (Chiều nay tôi phải đi bơi. Tôi đang nghĩ về điều đó.)

B: But, you mustn’t swim in the pool a swimming suit. Let’s buy one first. (Nhưng bạn không được phép bơi trong hồ bơi với bộ đồ bơi. Hãy mua một cái trước.)

7. A: Do I have to buy a membership for a fitness class at the community centre? (Tôi có phải mua thẻ thành viên để tham gia lớp thể dục tại trung tâm cộng đồng không?)

B: No, you don’t have to pay for those classes. (Không, bạn không phải trả tiền cho những lớp học đó.)

2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the modals in brackets.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các phương thức trong ngoặc.)

Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 3b Grammar

Gợi ý đáp án

1. You should work out more often to strengthen your body.

2. All gym members have to sign in at the front desk.

3. Teens don’t have to be perfect at a sport right way.

4. Regular exercising may help prevent some diseases.

5. I must eat more fruit and vegetables to control my weight.

6. We mustn’t sign up for more than one fitness class every day.

3. Use the modals in the theory box to talk about playing sports and exercising.

(Sử dụng các thể từ trong khung lý thuyết để nói về việc chơi thể thao và luyện tập.)

Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 3b Grammar

Gợi ý đáp án

A: We should get lots of exercise to be healthy.

B: You’re right. We can work out for 30 minutes every day.

4. Fill in each gap with can, could or be able to in the correct form. Some sentences have two possible answers.

(Điền vào mỗi chỗ trống với can, could hoặc be could ở dạng đúng. Một số câu có thể có hai câu trả lời.)

Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 3b Grammar

Gợi ý đáp án

1. can’t/ isn’t able to

2. could/ was able to

3. can/ am able to

4. couldn’/ wasn’t able to

5. was able to

 

Hướng dẫn dịch

1. Duy can’t play rugby. He doesn’t know the rules.

(Duy không biết chơi bóng bầu dục. Anh ấy không biết các quy tắc.)

2. My grandma could ice skate when she was young.

(Bà tôi có thể trượt băng khi còn trẻ.)

3. I can play tennis well, but I’m better at playing football.

(Tôi có thể chơi quần vợt giỏi nhưng tôi chơi bóng đá giỏi hơn.)

4. Bob could attend badminton practice last night because he had to study.

( Bob có thể tham gia buổi tập cầu lông tối qua vì anh ấy phải học.)

5. Jeremy had an injury during the basketball game, but he couldn’t finish it.

(Jeremy bị chấn thương trong trận đấu bóng rổ nhưng anh ấy không thể hoàn thành nó.)

5. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 3b Grammar

Gợi ý đáp án

1. C

2. A

3. A

4. D

5. D

6. C

7. D

8. C

9. C

10. B

Hướng dẫn dịch

1. I’m gaining weight, so I may eat less sugar.

(Tôi đang tăng cân nên có thể tôi sẽ ăn ít đường hơn.)

2. I could go rollerblading when I was five years old.

(Tôi có thể trượt patin khi tôi 5 tuổi.)

3. James might come with us to the sports event. He’s not sure yet.

(James có thể đi cùng chúng ta tới sự kiện thể thao. Anh ấy vẫn chưa chắc chắn.)

4. Ann should bring some water to the fitness class. Her personal trainer advises her so.

(Ann nên mang theo một ít nước đến lớp thể dục. Huấn luyện viên cá nhân của cô khuyên cô như vậy.)

5. Henry must work out more often to strengthen his legs.

(Henry phải tập thể dục thường xuyên hơn để tăng cường sức mạnh cho đôi chân của mình.)

6. We can go to the gym class tonight because we’re both free at 7 p.m.

(Tối nay chúng ta có thể đến lớp thể dục vì cả hai đều rảnh lúc 7 giờ tối.)

7. Vivian worries a lot, but she is able to reduce stress by exercising every evening.

(Vivian lo lắng rất nhiều nhưng cô ấy có thể giảm bớt căng thẳng bằng cách tập thể dục vào mỗi buổi tối.)

8. Class participants aren’t able to bring their own yoga mats; the teacher can provide them.

(Người tham gia lớp học không thể mang theo thảm yoga của riêng mình; giáo viên có thể cung cấp cho họ.)

9. They mustn’t put away the equipment after practice because another team needed it.

(Họ không được cất thiết bị sau khi luyện tập vì đội khác cần nó.)

10. Andy was very tired this afternoon, but he should work out for 30 minutes.

(Chiều nay Andy rất mệt, nhưng anh ấy nên tập thể dục trong 30 phút.)

6. Tell your partner about things you can/can’t do now, things you could/couldn’t do when you were ten and things you were able to do in particular situations.

(Nói với đối tác của bạn về những điều bạn có thể/không thể làm bây giờ, những điều bạn có thể/không thể làm khi bạn 10 tuổi và những điều bạn có thể làm trong những tình huống cụ thể.)

Gợi ý đáp án

A: Could you swim when you were ten?

B: Yes, I could.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Soạn Tiếng Anh 9 Unit 3 3b Grammar.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Right On

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm