Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 3b Grammar
Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 3b Grammar
VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 9 Right On theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 9 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
1. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
Gợi ý đáp án
1. must | 2. may | 3. shouldn’t | 4. didn’t have to |
5. had to | 6. might - mustn’t | 7. Do I have to - don’t have to |
2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the modals in brackets.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các phương thức trong ngoặc.)
Gợi ý đáp án
1. You should work out more often to strengthen your body.
2. All gym members have to sign in at the front desk.
3. Teens don’t have to be perfect at a sport right way.
4. Regular exercising may help prevent some diseases.
5. I must eat more fruit and vegetables to control my weight.
6. We mustn’t sign up for more than one fitness class every day.
3. Use the modals in the theory box to talk about playing sports and exercising.
(Sử dụng các thể từ trong khung lý thuyết để nói về việc chơi thể thao và luyện tập.)
Gợi ý đáp án
A: We should get lots of exercise to be healthy.
B: You’re right. We can work out for 30 minutes every day.
4. Fill in each gap with can, could or be able to in the correct form. Some sentences have two possible answers.
(Điền vào mỗi chỗ trống với can, could hoặc be could ở dạng đúng. Một số câu có thể có hai câu trả lời.)
Gợi ý đáp án
1. can’t/ isn’t able to | 2. could/ was able to |
3. can/ am able to | 4. couldn’/ wasn’t able to |
5. was able to |
Hướng dẫn dịch
1. Duy can’t play rugby. He doesn’t know the rules.
(Duy không biết chơi bóng bầu dục. Anh ấy không biết các quy tắc.)
2. My grandma could ice skate when she was young.
(Bà tôi có thể trượt băng khi còn trẻ.)
3. I can play tennis well, but I’m better at playing football.
(Tôi có thể chơi quần vợt giỏi nhưng tôi chơi bóng đá giỏi hơn.)
4. Bob could attend badminton practice last night because he had to study.
( Bob có thể tham gia buổi tập cầu lông tối qua vì anh ấy phải học.)
5. Jeremy had an injury during the basketball game, but he couldn’t finish it.
(Jeremy bị chấn thương trong trận đấu bóng rổ nhưng anh ấy không thể hoàn thành nó.)
5. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
Gợi ý đáp án
1. C | 2. A | 3. A | 4. D | 5. D |
6. C | 7. D | 8. C | 9. C | 10. B |
Hướng dẫn dịch
1. I’m gaining weight, so I may eat less sugar.
(Tôi đang tăng cân nên có thể tôi sẽ ăn ít đường hơn.)
2. I could go rollerblading when I was five years old.
(Tôi có thể trượt patin khi tôi 5 tuổi.)
3. James might come with us to the sports event. He’s not sure yet.
(James có thể đi cùng chúng ta tới sự kiện thể thao. Anh ấy vẫn chưa chắc chắn.)
4. Ann should bring some water to the fitness class. Her personal trainer advises her so.
(Ann nên mang theo một ít nước đến lớp thể dục. Huấn luyện viên cá nhân của cô khuyên cô như vậy.)
5. Henry must work out more often to strengthen his legs.
(Henry phải tập thể dục thường xuyên hơn để tăng cường sức mạnh cho đôi chân của mình.)
6. We can go to the gym class tonight because we’re both free at 7 p.m.
(Tối nay chúng ta có thể đến lớp thể dục vì cả hai đều rảnh lúc 7 giờ tối.)
7. Vivian worries a lot, but she is able to reduce stress by exercising every evening.
(Vivian lo lắng rất nhiều nhưng cô ấy có thể giảm bớt căng thẳng bằng cách tập thể dục vào mỗi buổi tối.)
8. Class participants aren’t able to bring their own yoga mats; the teacher can provide them.
(Người tham gia lớp học không thể mang theo thảm yoga của riêng mình; giáo viên có thể cung cấp cho họ.)
9. They mustn’t put away the equipment after practice because another team needed it.
(Họ không được cất thiết bị sau khi luyện tập vì đội khác cần nó.)
10. Andy was very tired this afternoon, but he should work out for 30 minutes.
(Chiều nay Andy rất mệt, nhưng anh ấy nên tập thể dục trong 30 phút.)
6. Tell your partner about things you can/can’t do now, things you could/couldn’t do when you were ten and things you were able to do in particular situations.
(Nói với đối tác của bạn về những điều bạn có thể/không thể làm bây giờ, những điều bạn có thể/không thể làm khi bạn 10 tuổi và những điều bạn có thể làm trong những tình huống cụ thể.)
Gợi ý đáp án
A: Could you swim when you were ten?
B: Yes, I could.
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Soạn Tiếng Anh 9 Unit 3 3b Grammar.