Từ vựng Unit 1 lớp 9 English Discovery
Từ vựng Unit 1 lớp 9 Out of your comfort zone
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 English Discovery theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 Out of your comfort zone gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. annoyed (adj) |
/əˈnɔɪd/ |
: khó chịu |
|
2. anxious (adj) |
/ˈæŋkʃəs/ |
:lo lắng |
|
3. calm (adj) |
/kɑːm/ |
: điềm tĩnh |
|
4. challenge (n) |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
: thử thách |
|
5. chubby (adj) |
/ˈtʃʌbi/ |
: mập mạp |
|
6. concentrate (on) (v) |
/ˈkɒnsntreɪt ɒn/ |
: tập trung (vào) |
|
7. confident (adj) |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
: tự tin |
|
8. confused (adj) |
/kənˈfjuːzd/ |
: bối rối |
|
9. criticise (v) |
/ˈkrɪtɪsaɪz/ |
: phê bình, chỉ trích |
|
10. determined (adj) |
/dɪˈtɜːmɪnd/ |
: cương quyết |
|
11. disappointed (adj) |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
: thất vọng |
|
12. generous (adj) |
/ˈdʒenərəs/ |
: hào phóng |
|
13. gentle (adj) |
/ˈdʒentl/ |
: dịu dàng |
|
14. grow up (phr.v) |
/ɡrəʊ ʌp/ |
: lớn lên |
|
15. joyful (adj) |
/ˈdʒɔɪfl/ |
: hân hoan |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 9 English Discovery.