Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 1
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1 English in the world
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 9 English in the World dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả phiên âm và định nghĩa trong Unit 1 đầy đủ và chính xác nhất.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. come across (phr v) | /kʌm əˈkrɒs/ | : tình cờ gặp, bắt gặp |
2. go over (phr v) | /ɡəʊ ˈəʊvə(r)/ | : xem lại, kiểm tra lại |
3. look up (phr v) | /lʊk ʌp/ | : tra cứu |
4. lyric (n) | /ˈlɪrɪk/ | : lời bài hát |
5. method (n) | /ˈmeθəd/ | : phuong pháp |
6. note down (phr v) | /nəʊt daʊn/ | : ghi chú, ghi lại |
7. subtitle (n) | /ˈsʌbtaɪtl/ | : phụ đề |
8. turn on (phr v) | /tɜːn ɒn/ | : bật lên |
9. belong (v) | /bɪˈlɒŋ/ | : thuộc về |
10. career (n) | /kəˈrɪə(r)/ | : nghề nghiệp |
11. content (n) | /kənˈtent/ | : nội dung |
12. essential (adj) | /ɪˈsenʃl/ | : thiết yếu |
13. foreign (adj) | /ˈfɒrən/ | : nước ngoài |
14. international (adj) | /ˌɪntəˈnæʃnəl/ | : quốc tế |
15. overseas (adj/ adv) | /ˌəʊvəˈsiːz/ | : thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài |
16. opportunity (n) | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | : cơ hội |
17. worldwide (adv) | /ˌwɜːldˈwaɪd/ | : toàn thế giới |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 1 English in the World đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.
>> Bài tiếp theo: Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Life in the past