Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 1
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1 English in the world
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 1 lớp 9 English in the World dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả phiên âm và định nghĩa trong Unit 1 đầy đủ và chính xác nhất.
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. attend (v) |
/əˈtend/ |
: tham dự |
2. attentive (adj) |
/əˈtentɪv/ |
: chăm chú |
3. attention (n) |
/əˈtenʃn/ |
:sự quan tâm |
4. go over (phr v) |
/ɡəʊ ˈəʊvə(r)/ |
: xem lại, kiểm tra lại |
5. look up (phr v) |
/lʊk ʌp/ |
: tra cứu |
6. lyric (n) |
/ˈlɪrɪk/ |
: lời bài hát |
7. make sure (idm) |
/meɪk ʃʊə(r)/ |
: bảo đảm |
8. method (n) |
/ˈmeθəd/ |
: phuong pháp |
9. note down (phr v) |
/nəʊt daʊn/ |
: ghi chú, ghi lại |
10. subtitle (n) |
/ˈsʌbtaɪtl/ |
: phụ đề |
11. turn on (phr v) |
/tɜːn ɒn/ |
: bật lên |
12. belong (v) |
/bɪˈlɒŋ/ |
: thuộc về |
13. career (n) |
/kəˈrɪə(r)/ |
: nghề nghiệp |
14. challenge (n) |
/kəˈrɪə(r)/ |
: sự thử thách |
15. challenging (adj) |
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/ |
: đầy thử thách, gian nan |
16. clarify (v) |
/ˈklærəfaɪ/ |
: làm sáng tỏ |
17. clear (adj) |
/klɪə(r)/ |
: rõ ràng |
18. content (n) |
/kənˈtent/ |
: nội dung |
19. come across (phr v) |
/kʌm əˈkrɒs/ |
: tình cờ gặp, bắt gặp |
20. double - check (v) |
/ˌdʌbl ˈtʃek/ |
: kiểm tra lại |
21. essential (adj) |
/ɪˈsenʃl/ |
: thiết yếu |
22. foreign (adj) |
/ˈfɒrən/ |
: nước ngoài |
23. figure out (phr.v) |
/ˈfɪɡə(r) aʊt/ |
: tìm hiểu, hiểu ra |
24. international (adj) |
/ˌɪntəˈnæʃnəl/ |
: quốc tế |
25. overseas (adj/ adv) |
/ˌəʊvəˈsiːz/ |
: thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài |
26. opportunity (n) |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
: cơ hội |
27. worldwide (adv) |
/ˌwɜːldˈwaɪd/ |
: toàn thế giới |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 1 English in the World đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.
>> Bài tiếp theo: Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Life in the past