Từ vựng Unit 5 English and world discovery Friends Plus 9
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Friends plus Unit 5
Từ vựng unit 5 tiếng Anh 9 Friends plus tổng hợp những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong Unit 5 English and world discovery giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. alien (n) | /ˈeɪliən/ | : người ngoài hành tinh |
2. alternative (n) | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | : người/ vật thay thế; người/ vật được lựa chọn |
3. capsule (n) | /ˈkæpsjuːl/ | : khoang tàu |
4. collaborate (v) | /kəˈlæbəreɪt/ | : hợp tác với ai |
5. cruel (adj) | /ˈkruːəl/ | : độc ác, tàn nhẫn |
6. discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | : sự khám phá, vật được khám phá |
7. documentation (n) | /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ | : tư liệu, tài liệu hướng dẫn |
8. drug (n) | /drʌɡ/ | : thuốc |
9. electricity (n) | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | : điện |
10. enable (v) | /ɪˈneɪbl/ | : tạo điều kiện cho ai làm gì |
11. experiment (v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | : làm thử nghiệm |
12. exploration (n) | /ˌekspləˈreɪʃn/ | : sự thám hiểm |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Friends plus 9 Unit 5.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Friends plus 9 Unit 6