Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 3 lớp 9 Healthy Lifestyle

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 3 lớp 9 Right On

Nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 Right On, Từ vựng Unit 3 Healthy Lifestyle Right on 9 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. boost energy (phr)

/buːst ˈenədʒi/

: tăng cường năng

2. be too stressed (phr)

/bi tuː strest/

: căng thẳng quá mức

3. build relationships (phr)

/bɪld rɪˈleɪʃnʃɪps/

: xây dựng các mối quan hệ

4. beneficial (adj)

/ˌbenɪˈfɪʃl/

: có lợi, có ích

5. calorie (n)

/ˈkæləri/

: calo (đơn vị, do năng lượng thực phẩm)

6. cancer (n)

/ˈkænsə(r)/

: bệnh ung thư

7. eat too much junk food (phr)

/iːt tuː mʌtʃ ˈdʒʌŋk fuːd/

: ăn quá nhiều đồ ăn không tốt cho sức khỏe

8. exercise (v)

/ˈeksəsaɪz/

: tập thể dục

9. get enough sleep (phr)

/ɡet ɪˈnʌf sliːp/

: ngủ đủ giấc

10. have regular check-ups (phr)

/həv ˈreɡjələ(r) ˈtʃek ʌps/

: kiểm tra sức khỏe đều đặn

11. maintain (v)

/meɪnˈteɪn/

: duy trì

12. mental health (n)

/ˌmentl ˈhelθ/

: sức khỏe tinh thần

13. muscle (n)

/ˈmʌsl/

: cơ

14. physical health (phr)

/ˈfɪzɪkl helθ/

: sức khỏe thể chất

15. prevent diseases (phr)

/prɪˈvent dɪˈziːz/

: ngăn ngừa bệnh tật

16. reduce stress (phr)

/rɪˈdjuːs stres/

: giảm căng thẳng

17. strengthen body (phr)

/ˈstreŋkθn ˈbɒdi/

: tăng cường thể lực

18. stress hormone (phr)

/stres ˈhɔːməʊn/

: hooc môn gây căng thẳng

19. work out (phr.v)

/wɜːk aʊt/

: luyện tập thể dục/ thể thao

20. workout (n)

/ˈwɜːkaʊt/

: buổi/ bài luyện tập thể dục/ thể thao

21. worth it (idiom)

/wɜːθ ɪt/

: xứng đáng, đáng bỏ công

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 3 lớp 9 Right on.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Right On

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm