Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp Unit 6 lớp 9 sách Global Success

VnDoc.com gửi đến quý thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Vietnamese liifestyle then and now do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ bao gồm ngữ pháp trọng tâm của bài 6 rất quan trọng cho quá trình học tập của các bạn học sinh.

Verbs + to-infinitive & Verbs + V-ing

(Động từ + to – động từ nguyên thể & Động từ + V-ing)

1. Động từ + to-infinitive (động từ nguyên thể có "to"):

Các động từ sau đây thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể có "to":

  • Want (muốn)
  • Promise (hứa)
  • Decide (quyết định)
  • Agree (đồng ý)
  • Learn (học)
  • Plan (có kế hoạch)

Ví dụ minh họa:

· Want: She wants to travel around the world.

=>  (Cô ấy muốn đi du lịch khắp thế giới.)

· Promise: He promised to help me with my homework.

=> (Anh ấy hứa sẽ giúp đỡ tôi làm bài tập về nhà.)

· Decide: We decided to visit Ha Long Bay next summer.

=> (Chúng tôi đã quyết định thăm Vịnh Hạ Long vào mùa hè tới.)

· Agree: They agreed to meet at the coffee shop.

=> (Họ đã đồng ý gặp nhau ở quán cà phê.)

· Learn: He learned to play the piano when he was a child.

=> (Anh ấy đã học chơi piano khi còn nhỏ.)

· Plan: We plan to organize a charity event.

=> (Chúng tôi dự định tổ chức một sự kiện từ thiện.)

Động từ

Ví dụ

Want (muốn)

I want to eat something. (Tôi muốn ăn gì đó.)

Promise (hứa)

She promised to call me. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi.)

Decide (quyết định)

They decided to go home. (Họ quyết định về nhà.)

Agree (đồng ý)

He agreed to help her. (Anh ấy đồng ý giúp cô ấy.)

Learn (học)

She learned to swim last year. (Cô ấy học bơi năm ngoái.)

Plan (có kế hoạch)

We plan to visit the museum. (Chúng tôi dự định thăm bảo tàng.)

Hope (hy vọng)

I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.)

Manage (xoay xở)

He managed to finish on time. (Anh ấy đã xoay xở để hoàn thành đúng giờ.)

Need (cần)

You need to study harder. (Bạn cần học chăm chỉ hơn.)

Expect (mong đợi)

She expects to win the competition. (Cô ấy mong đợi sẽ thắng cuộc thi.)

Afford (có khả năng)

I can't afford to buy a new car. (Tôi không đủ khả năng mua xe mới.)

Attempt (cố gắng)

She attempted to climb the mountain. (Cô ấy đã cố gắng leo núi.)

Choose (chọn)

They chose to leave early. (Họ chọn rời đi sớm.)

Dare (dám)

He dared to speak up. (Anh ấy dám nói lên.)

Fail (thất bại)

He failed to pass the exam. (Anh ấy đã thất bại trong việc vượt qua kỳ thi.)

Offer (đề nghị)

She offered to help him. (Cô ấy đề nghị giúp đỡ anh ấy.)

Refuse (từ chối)

They refused to cooperate. (Họ từ chối hợp tác.)

Promise (hứa)

He promised to return soon. (Anh ấy hứa sẽ trở lại sớm.)

Seem (dường như)

She seems to be happy. (Cô ấy dường như đang hạnh phúc.)

Tend (có xu hướng)

They tend to talk a lot. (Họ có xu hướng nói nhiều.)

Threaten (đe dọa)

He threatened to leave. (Anh ta đe dọa sẽ rời đi.)

Wish (ước)

I wish to see the manager. (Tôi ước được gặp quản lý.)

2. Động từ + V-ing (động từ đuôi -ing):

Các động từ sau đây thường được theo sau bởi một động từ ở dạng đuôi -ing:

  • Enjoy (thích)
  • Fancy (thích)
  • Finish (kết thúc)
  • Mind (ngại/ phiền)
  • Avoid (tránh)
  • Suggest (đề nghị)

Ví dụ minh họa:

· Enjoy: She enjoys reading books in her free time.

o (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

· Fancy: Do you fancy going out for dinner tonight?

o (Bạn có thích đi ăn tối tối nay không?)

· Finish: He finished writing the report last night.

o (Anh ấy đã hoàn thành việc viết báo cáo tối qua.)

· Mind: Do you mind waiting for a few minutes?

o (Bạn có ngại chờ một vài phút không?)

· Avoid: She tries to avoid eating junk food.

o (Cô ấy cố gắng tránh ăn đồ ăn vặt.)

· Suggest: I suggest taking a short break before continuing.

o (Tôi đề nghị nghỉ ngắn trước khi tiếp tục.)

Trên đây là toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamese liifestyle then and now.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm