Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6
Ngữ pháp Unit 6 lớp 9 sách Global Success
VnDoc.com gửi đến quý thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Vietnamese liifestyle then and now do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ bao gồm ngữ pháp trọng tâm của bài 6 rất quan trọng cho quá trình học tập của các bạn học sinh.
Verbs + to-infinitive & Verbs + V-ing
(Động từ + to – động từ nguyên thể & Động từ + V-ing)
1. Động từ + to-infinitive (động từ nguyên thể có "to"):
Các động từ sau đây thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể có "to":
- Want (muốn)
- Promise (hứa)
- Decide (quyết định)
- Agree (đồng ý)
- Learn (học)
- Plan (có kế hoạch)
Ví dụ minh họa:
· Want: She wants to travel around the world.
=> (Cô ấy muốn đi du lịch khắp thế giới.)
· Promise: He promised to help me with my homework.
=> (Anh ấy hứa sẽ giúp đỡ tôi làm bài tập về nhà.)
· Decide: We decided to visit Ha Long Bay next summer.
=> (Chúng tôi đã quyết định thăm Vịnh Hạ Long vào mùa hè tới.)
· Agree: They agreed to meet at the coffee shop.
=> (Họ đã đồng ý gặp nhau ở quán cà phê.)
· Learn: He learned to play the piano when he was a child.
=> (Anh ấy đã học chơi piano khi còn nhỏ.)
· Plan: We plan to organize a charity event.
=> (Chúng tôi dự định tổ chức một sự kiện từ thiện.)
|
Động từ |
Ví dụ |
|
Want (muốn) |
I want to eat something. (Tôi muốn ăn gì đó.) |
|
Promise (hứa) |
She promised to call me. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi.) |
|
Decide (quyết định) |
They decided to go home. (Họ quyết định về nhà.) |
|
Agree (đồng ý) |
He agreed to help her. (Anh ấy đồng ý giúp cô ấy.) |
|
Learn (học) |
She learned to swim last year. (Cô ấy học bơi năm ngoái.) |
|
Plan (có kế hoạch) |
We plan to visit the museum. (Chúng tôi dự định thăm bảo tàng.) |
|
Hope (hy vọng) |
I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.) |
|
Manage (xoay xở) |
He managed to finish on time. (Anh ấy đã xoay xở để hoàn thành đúng giờ.) |
|
Need (cần) |
You need to study harder. (Bạn cần học chăm chỉ hơn.) |
|
Expect (mong đợi) |
She expects to win the competition. (Cô ấy mong đợi sẽ thắng cuộc thi.) |
|
Afford (có khả năng) |
I can't afford to buy a new car. (Tôi không đủ khả năng mua xe mới.) |
|
Attempt (cố gắng) |
She attempted to climb the mountain. (Cô ấy đã cố gắng leo núi.) |
|
Choose (chọn) |
They chose to leave early. (Họ chọn rời đi sớm.) |
|
Dare (dám) |
He dared to speak up. (Anh ấy dám nói lên.) |
|
Fail (thất bại) |
He failed to pass the exam. (Anh ấy đã thất bại trong việc vượt qua kỳ thi.) |
|
Offer (đề nghị) |
She offered to help him. (Cô ấy đề nghị giúp đỡ anh ấy.) |
|
Refuse (từ chối) |
They refused to cooperate. (Họ từ chối hợp tác.) |
|
Promise (hứa) |
He promised to return soon. (Anh ấy hứa sẽ trở lại sớm.) |
|
Seem (dường như) |
She seems to be happy. (Cô ấy dường như đang hạnh phúc.) |
|
Tend (có xu hướng) |
They tend to talk a lot. (Họ có xu hướng nói nhiều.) |
|
Threaten (đe dọa) |
He threatened to leave. (Anh ta đe dọa sẽ rời đi.) |
|
Wish (ước) |
I wish to see the manager. (Tôi ước được gặp quản lý.) |
2. Động từ + V-ing (động từ đuôi -ing):
Các động từ sau đây thường được theo sau bởi một động từ ở dạng đuôi -ing:
- Enjoy (thích)
- Fancy (thích)
- Finish (kết thúc)
- Mind (ngại/ phiền)
- Avoid (tránh)
- Suggest (đề nghị)
Ví dụ minh họa:
· Enjoy: She enjoys reading books in her free time.
o (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
· Fancy: Do you fancy going out for dinner tonight?
o (Bạn có thích đi ăn tối tối nay không?)
· Finish: He finished writing the report last night.
o (Anh ấy đã hoàn thành việc viết báo cáo tối qua.)
· Mind: Do you mind waiting for a few minutes?
o (Bạn có ngại chờ một vài phút không?)
· Avoid: She tries to avoid eating junk food.
o (Cô ấy cố gắng tránh ăn đồ ăn vặt.)
· Suggest: I suggest taking a short break before continuing.
o (Tôi đề nghị nghỉ ngắn trước khi tiếp tục.)
Trên đây là toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamese liifestyle then and now.