Từ vựng Unit 3 lớp 9 English Discovery
Từ vựng Unit 3 lớp 9 Việt Nam on the go
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 English Discovery theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 3 Việt Nam on the go gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. advanced technology |
(np) /ədˈvɑːnst tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
: công nghệ tiên tiến |
|
2. architecture |
(n) /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ |
: kiến trúc |
|
3. audience |
(n) /ˈɔː.di.əns/ |
: khán giả |
|
4. considering |
(pre) /kənˈsɪd.ər.ɪŋ/ |
: xem xét |
|
5. decorative |
(adj) /ˈdek.ər.ə.tɪv/ |
: trang trí |
|
6. detail |
(n) /ˈdiː.teɪl/ |
: chi tiết |
|
7. different from |
(adj) /ˈdɪf.ər.ənt frɒm/ |
: khác với |
|
8. economic growth |
(np) /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/ |
: tăng trưởng kinh tế |
|
9. entertain |
(v) /en.təˈteɪn/ |
: giải trí |
|
10. entertainment |
(n) /en.təˈteɪn.mənt/ |
: sự giải trí |
|
11. family value |
(np) /ˌfæm.əl.i ˈvæl.juː/ |
: giá trị gia đình |
|
12. in contrast |
(p) /ɪn ˈkɒn.trɑːst/ |
: ngược lại |
|
13. in contrast to |
(p) /ɪn ˈkɒn.trɑːst tu/ |
: trái ngược với |
|
14. increased infrastructure |
(np) /ɪnˈkriːst ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ |
: cơ sở hạ tầng gia tăng |
|
15. jump dramatically |
(vp) /dʒʌmp drəˈmæt.ɪ.kəl.i/ |
: nhảy vọt |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 9 English Discovery.