Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 4
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4 Tourism
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 4 lớp 9 Tourism dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả phiên âm và định nghĩa trong Unit 4 đầy đủ và chính xác nhất.
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. bakery |
(n) /ˈbeɪkəri/ |
: tiệm bánh |
2. bed and breakfast |
(n phr) /ˌbed ən ˈbrekfəst/ |
: nhà trọ, khác sạn kèm bữa sáng |
3. dumpling |
(n) /ˈdʌmplɪŋ/ |
: sủi cảo, há cảo |
4. fanny pack |
(n phr) /ˈfæni pæk/ |
: túi bao tử |
5. hostel |
(n) /ˈhɒstl/ |
: nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ |
6. monument |
(n) /ˈmɒnjumənt/ |
: tượng đài |
7. pastry |
(n) /ˈpeɪstri/ |
: bánh ngọt, bánh bột nhào |
8. roller coaster |
(n phr) /ˈrəʊlə kəʊstə(r)/ |
: tàu lượn siêu tốc |
9. socket adapter |
(n phr) /ˈsɒkɪt əˈdæptə(r)/ |
: bộ chuyển đổi ổ cắm điện |
10. sunblock |
(n) /ˈsʌnblɒk/ |
: kem chống nắng |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Tourism đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.
>> Bài tiếp theo: Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Healthy Living