Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 4
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4 Tourism
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 4 lớp 9 Tourism dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả phiên âm và định nghĩa trong Unit 4 đầy đủ và chính xác nhất.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. admire |
(v) /ədˈmaɪər/ |
: chiêm ngưỡng |
|
2. admiration |
(n) /ˌædməˈreɪʃn/ |
: sự ngưỡng mộ |
|
3. admirer |
(n) /ədˈmaɪərər/ |
: người ngưỡng mộ |
|
4. admirable |
(adj) /ˈædmərəbl/ |
: đáng khâm phục |
|
5. bakery |
(n) /ˈbeɪkəri/ |
: tiệm bánh |
|
6. bed and breakfast |
(n phr) /ˌbed ən ˈbrekfəst/ |
: nhà trọ, khác sạn kèm bữa sáng |
|
7. convenience store |
(n. phr) /kənˈviːniəns stɔːr/ |
: cửa hàng tiện lợi |
|
8. dumpling |
(n) /ˈdʌmplɪŋ/ |
: sủi cảo, há cảo |
|
9. embassy |
(n) /ˈembəsi/ |
: đại sư quán |
|
10. fanny pack |
(n phr) /ˈfæni pæk/ |
: túi bao tử |
|
11. gallery |
(n) /ˈɡæləri/ |
: triển lãm, phòng trưng bày |
|
12. hostel |
(n) /ˈhɒstl/ |
: nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ |
|
13. monument |
(n) /ˈmɒnjumənt/ |
: tượng đài |
|
14. pastry |
(n) /ˈpeɪstri/ |
: bánh ngọt, bánh bột nhào |
|
15. pharmacy |
(n) /ˈfɑːrməsi/ |
: nhà thuốc |
|
16. roller coaster |
(n phr) /ˈrəʊlə kəʊstə(r)/ |
: tàu lượn siêu tốc |
|
17. SIM card |
(n) /ˈsɪm kɑːrd/ |
: sim điện thoại |
|
18. socket adapter |
(n phr) /ˈsɒkɪt əˈdæptə(r)/ |
: bộ chuyển đổi ổ cắm điện |
|
19. sunblock |
(n) /ˈsʌnblɒk/ |
: kem chống nắng |
|
20. top up |
(phr.v) /tɑːp ʌp/ |
: nạp thêm, làm đấy |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Tourism đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.
>> Bài tiếp theo: Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Healthy Living