Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 A Closer Look 1
Unit 1 lớp 9 A Closer Look 1
Tài liệu Soạn Unit 1 lớp 9 lesson A Closer Look 1 trang 10 SGK tiếng Anh 9 Global Success Local Community dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh 9 Global Success mới nhất do VnDoc.com đăng tải.
Vocabulary
1. Match the community helpers with their responsibilities.
(Nối những người phục vụ cộng đồng với trách nhiệm của họ.)
Gợi ý đáp án
1. c | 2. e | 3. a | 4. b | 5. d |
Other community helpers are doctors, garbage collector, electrician…
Lời giải chi tiết
1 – c. police officer: protects people and property, makes people obey the law, prevents and solves crimes
(cảnh sát: bảo vệ người và tài sản, khiến người dân tuân theo pháp luật, ngăn chặn và giải quyết tội phạm)
2 – e. garbage collector: takes people's rubbish away
(nhân viên dọn vệ sinh: lấy rác của người dân đi)
3 – a. electrician: puts in, checks, and repairs electrical wires and equipment
(thợ điện: lắp đặt, kiểm tra và sửa chữa dây điện và thiết bị điện)
4 – b. firefighter: puts out fires and saves people from dangerous fires.
(lính cứu hỏa: dập tắt đám cháy và cứu người khỏi những đám cháy nguy hiểm)
5 – d. delivery person: delivers goods to people's houses or workplaces.
(nhân viên giao hàng: giao hàng đến tận nhà hoặc nơi làm việc của người dân)
2. Write a word or phrase in the box under the correct picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ vào ô bên dưới bức tranh đúng.)
Gợi ý đáp án
1. tourist attraction | 2. pottery | 3. artisan |
4. speciality | 5. handicraft |
3. Fill in each blank with a word or phrase from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ trong khung.)
Gợi ý đáp án
1. artisans | 2. electrician | 3. speciality |
4. garbage collector | 5. handicraft |
Pronunciation
4. Listen and number the words you hear. Then listen again and repeat.
(Hãy nghe và đánh số những từ bạn nghe được. Hãy nghe và nhắc lại.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
3 - pack /pæk/
5 - park /pɑːk/
7 - kettle /ˈket.əl/
4 - cattle /ˈkæt.əl/
8 - marry /ˈmær.i/
2 - merry /ˈmer.i/
1 - chart /tʃɑːt/
6 - chat /tʃæt
5. Listen and practise the sentences. Underline the bold word with /æ/, circle the bold words with /a:/, and tick the bold words with /e/
(Nghe và thực hành các câu. Gạch chân những từ in đậm bằng /æ/, khoanh tròn những từ in đậm bằng /a:/, và đánh dấu vào những từ in đậm bằng /e/.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. Thanks to garbage collectors, our streets are clean.
(Nhờ nhân viên dọn vệ sinh mà đường phố của chúng ta sạch sẽ.)
- thanks /θæŋks/
- garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/
2. My grandmother is a well-known artist.
(Bà tôi là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
- grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/
- artist /ˈɑː.tɪst/
3. That bakery makes the best bread in our neighbourhood.
(Tiệm bánh đó làm bánh mì ngon nhất khu chúng ta.)
- bread /bred/
4. Do you know where to buy bamboo beds?
(Bạn có biết mua giường tre ở đâu không?)
- bamboo /bæmˈbuː/
- beds /bed/
5. We sometimes go to the park to relax.
(Thỉnh thoảng chúng tôi đến công viên để thư giãn.)
- park /pɑːk/
- relax /rɪˈlæks/
Trên đây là trọn bộ Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 A Closer Look 1.
>> Bài tiếp theo: Giải Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 A Closer Look 2