Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2
Ngữ pháp Unit 2 lớp 9 sách Global Success
VnDoc.com gửi đến quý thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 City Life do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ bao gồm ngữ pháp trọng tâm của bài 2 rất quan trọng cho quá trình học tập của các bạn học sinh.
I. Double comparatives (So sánh kép)
1. Tính từ, trạng từ ngắn:
the adj/adv + er + S + V, the adj/adv + er + S + V
E.g. The harder he studies, the wiser he becomes.
(Anh ta càng học nhiều, anh ta càng trở nên khôn ngoan hơn.)
The bigger the house is, the higher the rent is.
(Nhà càng to thì giá thuê càng cao.)
2. Tính từ, trạng từ dài:
the more + adj/adv + s + V, the more + adj/adv + S + V
E.g. The more beautiful she is, the more modest she becomes.
(Càng xinh đẹp cô ay lại càng khiêm tốn.)
The more expensive the car is, the more comfortable it is.
(Ô tô càng đắt tiền thì nó càng thoải mải dễ chịu.)
3. Với danh từ
the more + noun + S + V, the more + noun + S + V
E.g. The more electricity you use, the higher bill you will have.
(Bạn sử dụng càng nhiều điện, hóa đơn tiền điện của bạn càng cao.)
The more money she has, the more clothes she buys.
(Càng có nhiều tiền, cô ấy càng mua nhiều quần áo.)
II. Phrasal verbs (Cụm động từ)
- get around: dạo quanh
When I was in town, I chose to get around by bus.
(Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)
- carry out: tiến hành
The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
(Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.)
- come down with: mắc phải (bệnh)
I'm come down with a cold. I have a runny nose and a sore throat.
(Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.)
- hang out with: đi chơi
Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other?
(Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?)
- cut down on: cắt giảm
We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
Trên đây là toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2 City Life.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 3 Healthy living for teens