Từ vựng Unit 5 lớp 9 Living Environment
Từ vựng Unit 5 lớp 9 Right On
Nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 Right On, Từ vựng Unit 5 Living Environment Right on 9 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. cost of living (n) |
/ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/ |
: chi phí sinh hoạt |
|
2. facilities (n) |
/fəˈsɪlətiz/ |
: cơ sở vật chất |
|
3. fresh food (phr) |
/freʃ fuːd/ |
: thực phảm tươi ngon |
|
4. friendly people (phr) |
/ˈfrendli ˈpiːpl// |
: con người thân thiện |
|
5. healthcare system (phr) |
/ˈhelθ keə(r) ˈsɪstəm/ |
: hệ thống chăm sóc sức khỏe |
|
6. job opportunities (phr) |
/dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnətiz/ |
: cơ hội việc làm |
|
7. public services (n) |
/ˌpʌblɪk ˈsɜːvɪsz/ |
: dịch vụ công cộng |
|
8. rural areas (phr) |
/ˈrʊərəl ˈeəriəz/ |
: khu vực nông thôn |
|
9. schools and universities (phr) |
/skuːlz ənd ˌjuːnɪˈvɜːsətiz/ |
: các trường học và trường đại học |
|
10. urban areas (phr) |
/ˈɜːbən ˈeəriəz/ |
: khu vực thành thị |
|
11. access (n) |
/ˈækses/ |
: sự tiếp cận |
|
12. challenge (n) |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
: thử thách, thách thức |
|
13. exhausting (adj) |
/ɪɡˈzɔːstɪŋ/ |
: làm kiệt sức |
|
14. public servant (n) |
/ˌpʌblɪk ˈsɜːvənt/ |
: công chức nhà nước |
|
15. sense of security (phr) |
/sens əv sɪˈkjʊərəti/ |
: cảm giác an toàn |
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 5 lớp 9 Right on.