Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 1 lớp 9 Global Success

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 1 lớp 9 Local Community

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 Local Community gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. artisan (n)

/ˌɑːtɪˈzæn/

: thợ làm nghề thủ công

2. attraction (n)

/əˈtrækʃn

: điểm hấp dẫn

3. community (n)

/kəˈmjuːnəti/

: cộng đồng

4. community helper

/kəˈmjuːnəti ˈhelpə(r)/

: người phục vụ cộng đồng

5. craft (n)

/krɑːft/

: nghề thủ công

6. craftman (n)

/ˈkrɑːftsmən/

: thợ làm đồ thủ công

7. carft village

/krɑːft ˈvɪlɪdʒ/

: làng nghề thủ công

8. cut down on

/kʌt daʊn ɒn/

: cắt giảm

9. delivery person

/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/

: nhân viên giao hàng

10. electrician (n)

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

: thợ điện

11. facilities (pl.n)

/fəˈsɪlətiz/

:cơ sở vật chất

12. firefighter (n)

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

: lính cứu hỏa

13. fragrance (n)

/ˈfreɪɡrəns/

: hương thơm

14. function (n)

/ˈfʌŋkʃn/

: chức năng

15. garbage collector (n)

/ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektə(r)/

: người thu gom rác

16. get on with (phr.v)

/get ɒn wɪð/

: sống hòa hợp với

17. hand down (phr.v)

/hænd daʊn/

: truyền lại

18. handicraft (n)

/ˈhændikrɑːft/

: sản phẩm thủ công

19. look around (phr.v)

/lʊk əˈraʊnd/

: ngắm nghía xung quanh

20. original (adj)

/əˈrɪdʒənl/

: nguyên bản

21. pass down (phr.v)

/pɑːs daʊn/

: truyền lại (cho thế hệ sau...)

22. preserve (v)

/prɪˈzɜːv/

: bảo tồn, gìn giữ

23. police officer (n)

/pəˈliːs ɒfɪsə(r)/

: công an, cảnh sát

24. pottery (n)

/ˈpɒtəri/

: đồ gốm

25. remind sb of (phr.v)

/rɪˈmaɪnd əv/

: gợi nhớ

26. run out of (phr.v)

/rʌn aʊt əv/

: hết, cạn kiệt

27. speciality (n)

/ˌspeʃiˈæləti/

: đặc sản

28. suburb (n)

/ˈsʌbɜːb/

: vùng ngoại ô

29. tourist attraction (n)

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/

: điểm du lịch

30. team-building (n)

/ˈtiːm bɪldɪŋ/

: việc xây dựng đội ngũ

Collocation/ phrase/ phrasal verb

Collocation/ phrase/ phrasal verb

Meaning

1. come back

trở lại

2. cut down on

giảm bớt

3. find out

tìm ra

4. get on with

hòa thuận với

5. go out

đi ra ngoài

6. give advice

đưa ra lời khuyên

7. hand down/ pass down

truyền lại

8. look around

nhìn xung quanh

9. look for

tìm kiếm

10. obey the law

tuân thủ pháp luật

11. remind of

nhắc nhở

12. take care of

chăm sóc

Bài tập vận dụng

Match each word or phrases with its definition.

A

B

1. suburb

2. facilities

3. community

4. get on with

5. remind sb of

6. preserve

7. fragrance

8. original

a. the people living in a particular area; the place where people live

b. to make somebody remember or think about somebody or something.

c. to keep something as it is

d. existing since the beginning

e. to have a good relationship with somebody

f. an area outside the centre of a city

g. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose.

h. pleasant smell

Xem đáp án

1. f

2. g

3. a

4. e

5. b

6. c

7. d

8. d

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 9 Global Success.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 2 lớp 9 Global Success MỚI

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm