Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 1 lớp 9 Global Success

Từ vựng Unit 1 lớp 9 Local Community

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 Local Community gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. artisan (n)

/ˌɑːtɪˈzæn/

: thợ làm nghề thủ công

2. attraction (n)

/əˈtrækʃn

: điểm hấp dẫn

3. community (n)

/kəˈmjuːnəti/

: cộng đồng

4. community helper

/kəˈmjuːnəti ˈhelpə(r)/

: người phục vụ cộng đồng

5. craft (n)

/krɑːft/

: nghề thủ công

6. craftman (n)

/ˈkrɑːftsmən/

: thợ làm đồ thủ công

7. carft village

/krɑːft ˈvɪlɪdʒ/

: làng nghề thủ công

8. cut down on

/kʌt daʊn ɒn/

: cắt giảm

9. delivery person

/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/

: nhân viên giao hàng

10. electrician (n)

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

: thợ điện

11. facilities (pl.n)

/fəˈsɪlətiz/

:cơ sở vật chất

12. firefighter (n)

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

: lính cứu hỏa

13. fragrance (n)

/ˈfreɪɡrəns/

: hương thơm

14. function (n)

/ˈfʌŋkʃn/

: chức năng

15. garbage collector (n)

/ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektə(r)/

: người thu gom rác

16. get on with (phr.v)

/get ɒn wɪð/

: sống hòa hợp với

17. hand down (phr.v)

/hænd daʊn/

: truyền lại

18. handicraft (n)

/ˈhændikrɑːft/

: sản phẩm thủ công

19. look around (phr.v)

/lʊk əˈraʊnd/

: ngắm nghía xung quanh

20. pass down (phr.v)

/pɑːs daʊn/

: truyền lại (cho thế hệ sau...)

21. preserve (v)

/prɪˈzɜːv/

: bảo tồn, gìn giữ

22. police officer (n)

/pəˈliːs ɒfɪsə(r)/

: công an, cảnh sát

23. pottery (n)

/ˈpɒtəri/

: đồ gốm

24. remind sb of (phr.v)

/rɪˈmaɪnd əv/

: gợi nhớ

25. run out of (phr.v)

/rʌn aʊt əv/

: hết, cạn kiệt

26. speciality (n)

/ˌspeʃiˈæləti/

: đặc sản

27. tourist attraction (n)

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/

: điểm du lịch

28. team-building (n)

/ˈtiːm bɪldɪŋ/

: việc xây dựng đội ngũ

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 9 Global Success.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 2 lớp 9 Global Success MỚI

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 9 Global Success

    Xem thêm