Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Getting Started
Unit 1 lớp 9 Getting Started
Tài liệu Soạn Unit 1 lớp 9 lesson Getting Started trang 8 - 9 SGK tiếng Anh 9 Global Success Local Community dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh 9 Global Success mới nhất do VnDoc.com đăng tải.
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe
Hướng dẫn dịch bài đọc
Ann: Chào Mi. Lâu rồi không gặp. Bạn thế nào rồi?
Mi: Tôi ổn, cảm ơn. Nhân tiện, tháng trước chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô.
Ann: Ồ, đó là lý do tại sao tôi không thường xuyên gặp bạn ở Câu lạc bộ Đọc sách.
Mi: Vâng. Chúng tôi vẫn đang bận chuyển đi, bạn biết đấy.
Ann: Khu phố mới của bạn thế nào?
Mi: Nó lớn hơn cái cũ của chúng ta nhiều. Đường phố rộng hơn và có ít người hơn.
Ann: Thế còn cơ sở vật chất thì sao?
Mi: Nó có tất cả những thứ chúng tôi cần: trung tâm mua sắm, công viên và bệnh viện. Và có một làng nghề gần nhà chúng tôi.
An: Tuyệt vời! Hàng xóm mới của bạn thế nào?
Mi: Họ thật tuyệt. Chủ nhật tuần trước khi tôi đang tìm đường ra bến xe thì có một cô gái đến chỉ đường cho tôi. Tôi nghĩ chúng tôi sẽ hòa nhập với họ.
Ann: Điều đó làm tôi nhớ đến thời gian gia đình chúng tôi chuyển đến Việt Nam. Chúng tôi không biết mua đồ đạc cho ngôi nhà của mình ở đâu và những người hàng xóm mới trong cộng đồng đã cho chúng tôi những lời khuyên hữu ích. Tôi đoán bạn thích nơi ở mới của bạn.
Mi: Chắc chắn rồi. Tôi thực sự yêu nơi tôi đang sống hiện tại.
2. Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.
(Đọc lại đoạn hội thoại. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ trong đoạn hội thoại.)
Gợi ý đáp án
1. last month | 2. fewer people | 3. craft village |
4. neighbours | 5. useful advice |
Lời giải chi tiết
1. last month: tháng trước
Mi's family moved to a new house in a suburb last month.
(Gia đình Mi chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô vào tháng trước.)
Thông tin: By the way, we moved to a new house in a suburb last month.
(Nhân tiện, tháng trước chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô.)
2. fewer people: ít người hơn
Her new neighbourhood is bigger with wider streets and fewer people.
(Khu phố mới của cô ấy rộng hơn, đường phố rộng hơn và ít người hơn.)
Thông tin: The streets are wider, and there are fewer people.
(Đường phố rộng hơn và có ít người hơn.)
3. craft village (n): làng nghề
There is a craft village near Mi's house.
(Có một làng nghề gần nhà Mi.)
Thông tin: And there's a craft village near our house.
(Và có một làng nghề gần nhà chúng tôi.)
4. neighbours (n): hàng xóm
Mi thinks she will get on with her new neighbours.
(Mi nghĩ cô ấy sẽ hòa nhập được với những người hàng xóm mới.)
3. Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.
(Đọc lại đoạn hội thoại. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ trong đoạn hội thoại.)
Gợi ý đáp án
1. d | 2. e | 3. a | 4. c | 5. b |
4. Complete each sentence with a word or phrase from 3.
(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ trong bài 3.)
Gợi ý đáp án
1. suburbs | 2. get on with | 3. facilities |
4. remind … of… | 5. community |
5. QUIZ. What is the place? Do the following quiz.
(ĐỐ. Nơi này là gì? Giải những câu đố sau.)
Gợi ý đáp án
1. People watch sports such as football there
=> stadium
2. People go there for health check-ups.
=> hospital
3. Parents take their children there so that they can have fun.
=> amusement park
4. Children learn to read and write there.
=> school
5. Visitors see objects from the past there.
=> museum
Trên đây là trọn bộ Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Getting Started.
Bài tiếp theo: Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 A Closer Look 1