Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success học kì 2

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ mới Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức kì 2

Đến với bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success từng Unit này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 9.

Unit 7: Natural wonders of the world

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

 

1. access (n)

/ˈækses/

tiếp cận, đến được

2. annual (adj)

/ˈænjuəl/

(xảy ra) hằng năm

3. biodiversity (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

sự đa dạng sinh học

4. coral (n, adj)

/ˈkɒrəl/

san hô

5. crazy (adj)
(about something)

/ˈkreɪzi/

thích mê

6. destination (n)

/ˌdestɪˈneɪʃn/

điểm đến

7. ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

hệ sinh thái

8. feature (n)

/ˈfːtʃə/

đặc điểm

9. locate (v)

/ləʊˈkeɪt/

định vị, đặt ở

10. location (n)

/ləʊˈkeɪʃn/

địa điểm, nơi chốn

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 7 lớp 9 Global Success

Unit 8: Tourism

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

1. agency (n)

/ˈeɪdʒənsi/

hãng (du lịch)

2. agent (n)

/ˈeɪdʒənt/

nhân viên hãng

3. brochure (n)

/ˈbrəʊʃə/

quyển quảng cáo (du lịch)

4. domestic tourism

/dəˈmestɪk tʊərɪzəm/

du lịch trong nước

5. estimate (v)

/ˈestɪmeɪt/

ước tính

6. fixed (adj)

/fɪkst/

cố định

7. food tourism

/fuːd ˈtʊərɪzəm/

du lịch ẩm thực

8. graveyard (n)

/ˈɡreɪvjɑːd/

nghĩa địa

Xem chi tiết tai: Từ vựng Unit 8 lớp 9 Global Success

Unit 9: World Englishes

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

1. bilingual (adj)

/baɪˈlɪŋɡwəl/

sử dụng được hai ngôn ngữ

2. borrowed word

/ˈbɒrəʊ wɜːd/

từ mượn

3. concentric (adj)

/kənˈsentrɪk/

đồng tâm

4. consist (v)

/kənˈsɪst/

bao gồm

5. copy (v)

/ˈkɒpi/

chép lại

6. establish (v)

/ɪˈstæblɪʃ/

thành lập

7. exchange student

/ɪksˈtʃeɪndʒ
stjuːdnt/

học sinh trao đổi

8. Expanding Circle

/ɪkˈspændɪŋ sɜːkl/

vòng tròn mở rộng

9. first language (n)

/ˌfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ thứ nhất

10. fluent (adj)

/ˈfluːənt/

trôi trảy; thành thạo

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 9 lớp 9 World Englishes

Unit 10: Planet Earth

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

1. affect (v)

/əˈfekt/

gây ảnh hưởng

2. appreciate (v)

/əˈpriːʃieɪt/

đánh giá cao

3. climate change (n)

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

biến đổi khí hậu

4. droppings (n)

/ˈdrɒpɪŋz/

phân (động vật)

5. essential (adj)

/ɪˈsenʃl/

vô cùng quan trọng

6. ecological balance

/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl
ˈbæləns/

cân bằng sinh thái

7. fascinating (adj)

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

rất thú vị và hấp dẫn

8. fertilizer (n)

/ˈfɜːtəlaɪzə/

phân bón

9. food chain (n)

/ˈfuːd tʃeɪn/

chuỗi thức ăn

10. grassland (n)

/ˈɡrɑːslænd/

khu vực đồng cỏ

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 10 lớp 9 Global Success

Unit 11: Electronic devices

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

 

1. 3D printer (n)

/ˌθriː diː ˈprɪntə/

máy in 3D

2. aluminium (n)

/ˌæljəˈmɪniəm/

nhôm

3. camcorder (n)

/ˈkæmkɔːdə/

máy quay phim xách tay

4. cardboard (n)

/ˈkɑːdbɔːd/

bìa cứng, các tông

5. copper (n)

/ˈkɒpə/

đồng

6. e-reader (n)

/ˈiː riːdə/

máy đọc sách điện tử

7. leaflet (n)

/ˈliːflət/

tờ rơi (để quảng cáo)

8. plastic (n)

/ˈplæstɪk/

chất dẻo

9. portable (adj)

/ˈpɔːtəbl/

có thể mang theo, xách tay

10. portable music player

/ˈpɔːtəbl ˈmjuːzɪk ˌpleɪə/

máy nghe nhạc cầm tay

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 11 lớp 9 Global Success

Unit 12: Career choices

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

1. agriculture engineering

/ˈæɡrɪkʌltʃə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

ngành kĩ sư nông nghiệp

2. assembly worker (n)

/əˈsembli ˈwɜːkə/

công nhân dây chuyền

3. bartender (n)

/ˈbɑːtendə/

thợ pha chế đồ uống có cồn

4. career (n)

/kəˈrɪə/

sự nghiệp

5. cashier (n)

/kæˈʃɪə/

thu ngân

6. decisive (adj)

/dɪˈsaɪsɪv/

quyết đoán

7. demanding (adj)

/dɪˈmɑːndɪŋ/

(yêu cầu) khắt khe, phức tạp

8. fabric (n)

/ˈfæbrɪk/

vải vóc

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 12 lớp 9 Global Success

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success từng Unit học kì 1.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo