Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success học kì 2
Từ mới Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức kì 2
Đến với bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success từng Unit này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 9.
Unit 7: Natural wonders of the world
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
|
1. access (n) |
/ˈækses/ |
tiếp cận, đến được |
|
|
2. annual (adj) |
/ˈænjuəl/ |
(xảy ra) hằng năm |
|
|
3. biodiversity (n) |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng sinh học |
|
|
4. coral (n, adj) |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
|
|
5. crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
thích mê |
|
|
6. destination (n) |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến |
|
|
7. ecosystem (n) |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
|
|
8. feature (n) |
/ˈfːtʃə/ |
đặc điểm |
|
|
9. locate (v) |
/ləʊˈkeɪt/ |
định vị, đặt ở |
|
|
10. location (n) |
/ləʊˈkeɪʃn/ |
địa điểm, nơi chốn |
|
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 7 lớp 9 Global Success
Unit 8: Tourism
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
1. agency (n) |
/ˈeɪdʒənsi/ |
hãng (du lịch) |
|
2. agent (n) |
/ˈeɪdʒənt/ |
nhân viên hãng |
|
3. brochure (n) |
/ˈbrəʊʃə/ |
quyển quảng cáo (du lịch) |
|
4. domestic tourism |
/dəˈmestɪk tʊərɪzəm/ |
du lịch trong nước |
|
5. estimate (v) |
/ˈestɪmeɪt/ |
ước tính |
|
6. fixed (adj) |
/fɪkst/ |
cố định |
|
7. food tourism |
/fuːd ˈtʊərɪzəm/ |
du lịch ẩm thực |
|
8. graveyard (n) |
/ˈɡreɪvjɑːd/ |
nghĩa địa |
Xem chi tiết tai: Từ vựng Unit 8 lớp 9 Global Success
Unit 9: World Englishes
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
1. bilingual (adj) |
/baɪˈlɪŋɡwəl/ |
sử dụng được hai ngôn ngữ |
|
2. borrowed word |
/ˈbɒrəʊ wɜːd/ |
từ mượn |
|
3. concentric (adj) |
/kənˈsentrɪk/ |
đồng tâm |
|
4. consist (v) |
/kənˈsɪst/ |
bao gồm |
|
5. copy (v) |
/ˈkɒpi/ |
chép lại |
|
6. establish (v) |
/ɪˈstæblɪʃ/ |
thành lập |
|
7. exchange student |
/ɪksˈtʃeɪndʒ |
học sinh trao đổi |
|
8. Expanding Circle |
/ɪkˈspændɪŋ sɜːkl/ |
vòng tròn mở rộng |
|
9. first language (n) |
/ˌfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ thứ nhất |
|
10. fluent (adj) |
/ˈfluːənt/ |
trôi trảy; thành thạo |
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 9 lớp 9 World Englishes
Unit 10: Planet Earth
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
1. affect (v) |
/əˈfekt/ |
gây ảnh hưởng |
|
2. appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá cao |
|
3. climate change (n) |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
|
4. droppings (n) |
/ˈdrɒpɪŋz/ |
phân (động vật) |
|
5. essential (adj) |
/ɪˈsenʃl/ |
vô cùng quan trọng |
|
6. ecological balance |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl |
cân bằng sinh thái |
|
7. fascinating (adj) |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
rất thú vị và hấp dẫn |
|
8. fertilizer (n) |
/ˈfɜːtəlaɪzə/ |
phân bón |
|
9. food chain (n) |
/ˈfuːd tʃeɪn/ |
chuỗi thức ăn |
|
10. grassland (n) |
/ˈɡrɑːslænd/ |
khu vực đồng cỏ |
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 10 lớp 9 Global Success
Unit 11: Electronic devices
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
|
1. 3D printer (n) |
/ˌθriː diː ˈprɪntə/ |
máy in 3D |
|
|
2. aluminium (n) |
/ˌæljəˈmɪniəm/ |
nhôm |
|
|
3. camcorder (n) |
/ˈkæmkɔːdə/ |
máy quay phim xách tay |
|
|
4. cardboard (n) |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
bìa cứng, các tông |
|
|
5. copper (n) |
/ˈkɒpə/ |
đồng |
|
|
6. e-reader (n) |
/ˈiː riːdə/ |
máy đọc sách điện tử |
|
|
7. leaflet (n) |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi (để quảng cáo) |
|
|
8. plastic (n) |
/ˈplæstɪk/ |
chất dẻo |
|
|
9. portable (adj) |
/ˈpɔːtəbl/ |
có thể mang theo, xách tay |
|
|
10. portable music player |
/ˈpɔːtəbl ˈmjuːzɪk ˌpleɪə/ |
máy nghe nhạc cầm tay |
|
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 11 lớp 9 Global Success
Unit 12: Career choices
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
1. agriculture engineering |
/ˈæɡrɪkʌltʃə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kĩ sư nông nghiệp |
|
2. assembly worker (n) |
/əˈsembli ˈwɜːkə/ |
công nhân dây chuyền |
|
3. bartender (n) |
/ˈbɑːtendə/ |
thợ pha chế đồ uống có cồn |
|
4. career (n) |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
|
5. cashier (n) |
/kæˈʃɪə/ |
thu ngân |
|
6. decisive (adj) |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
quyết đoán |
|
7. demanding (adj) |
/dɪˈmɑːndɪŋ/ |
(yêu cầu) khắt khe, phức tạp |
|
8. fabric (n) |
/ˈfæbrɪk/ |
vải vóc |
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 12 lớp 9 Global Success
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success từng Unit học kì 1.