Từ vựng Unit 3 Our surroundings Friends Plus 9
Từ vựng tiếng Anh 9 Friends plus Unit 3
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Friends plus Unit 3
Từ vựng unit 3 tiếng Anh 9 Friends plus tổng hợp những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong Unit 3 Our surroundings giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. advertisement (n) | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | : quảng cáo |
2. bar code (n) | /ˈbɑːkəʊd/ | : mã vạch |
3. bargain (n) | /ˈbɑːɡən/ | : sự mặc cả, sự trả giá |
4. brand (n) | /brænd/ | : thương hiệu |
5. checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | : quầy thanh toán |
6. consumer (n) | /kənˈsjuːmə(r)/ | : người tiêu dùng |
7. exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | : trao đổi |
8. fit (v) | /fɪt/ | : vừa vặn |
9. influencer (n) | /ˈɪnfluənsə(r)/ | : người có tầm ảnh hưởng |
10. label (n) | /ˈleɪbl/ | : nhãn hiệu |
11. luxury (n) | /ˈlʌkʃəri/ | : sự xa xỉ |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Friends plus 9 Unit 3.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Friends plus 9 Unit 4