Từ vựng Unit 2 Lifestyles Friends Plus 9
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Friends plus Unit 2
Từ vựng unit 2 tiếng Anh 9 Friends plus tổng hợp những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong Unit 2 Lifestyles giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. against (prep) |
/əˈɡeɪnst/ |
: chống lại |
|
2. alternative (adj) |
/ɔːlˈtɜːnətɪv/ |
: khác, thay thế |
|
3. avoid (v) |
/əˈvɔɪd/ |
: tránh |
|
4. bother (v) |
/ˈbɒðə(r)/ |
: bận tâm làm việc gì |
|
5. commit (v) |
/kəˈmɪt/ |
: quyết định |
|
6. consider (v) |
/kənˈsɪdə(r)/ |
: xem xét |
|
7. disposable (adj) |
/dɪˈspəʊzəbl/ |
: dùng một lần |
|
8. drop out (phr.v) |
/drɒp aʊt/ |
: bỏ giữa chừng |
|
9. get (a lot) out of (phr.v) |
/ɡet ə lɒt aʊt əv/ |
: nhận được niềm vui |
|
10. get in touch with |
/ɡet ɪn tʌtʃ wɪð/ |
: giữ liên lạc với |
|
11. get into (phr.v) |
/ɡet ˈɪntu/ |
: trở nên thích thú với |
|
12. get involved with (phr.v) |
/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/ |
: bắt đầu hay tiếp tục làm gì |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 9 Unit 2.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Friends plus 9 Unit 3