Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 A Closer Look 1
Unit 2 lớp 9 A Closer Look 1
Tài liệu Soạn Unit 2 lớp 9 lesson A Closer Look 1 trang 20 SGK tiếng Anh 9 Global Success City Life dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh 9 Global Success mới nhất do VnDoc.com đăng tải.
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Vocabulary
1. Match the words / phrases with their explanations.
(Nối các từ/cụm từ với lời giải thích của chúng.)

Gợi ý đáp án
|
1. c |
2. b |
3. e |
4. a |
5. d |
Lời giải chi tiết
1 – c. downtown: the centre of a city, especially its main business area
(trung tâm thành phố: trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính của nó)
2 – b. concrete jungle: a city or part of a city with many buildings next to each other
(rừng bê tông: một thành phố hoặc một phần của thành phố có nhiều tòa nhà cạnh nhau)
3 – e. sky train: a type of train that runs on a railway high above the ground
(tàu trên cao: một loại tàu chạy trên đường ray cao so với mặt đất)
4 – a. metro: an underground train system
(tàu điện ngầm: hệ thống tàu điện ngầm)
5 – d. public amenities: things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres
(tiện ích công cộng: những thứ trong khu phố giúp cuộc sống thoải mái hơn như công viên và trung tâm mua sắm)
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

Gợi ý đáp án
|
1. A |
2. C |
3. D |
4. A |
5. C |
3. Complete the texts, using the words and phrases from the box.
(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)

Gợi ý đáp án
|
1. metro |
2. public amenities |
3. liveable |
|
4. downtown |
5. concrete jungles |
6. safe |
Lời giải chi tiết
John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) metro. There are good schools and hospitals, and other (2) public amenities such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) liveable places for people.
(Cuộc sống ở thành phố thật tuyệt vời! Mọi người có thể đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm. Có trường học và bệnh viện tốt, và tiện ích công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và các cơ sở thể thao. Họ làm cho thành phố thành nơi đáng sống cho người dân.)
Jenny: City life is terrible! The (4) downtown area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) concrete jungles with so many buildings. Some cities are not (6) safe because of high crime rates.
(Cuộc sống ở thành phố thật tồi tệ! Khu vực trung tâm thành phố quá đông đúc. Phương tiện công cộng luôn chật cứng người. Một số thành phố giống như khu rừng bê tông với rất nhiều tòa nhà. Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao.)
Pronunciation
4. Put the words in the correct column. Then listen and check.
(Xếp các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Bài nghe

Gợi ý đáp án
|
/aʊ/ |
/əʊ/ |
/eə/ |
|
crowded, outdoor, council |
locate, coastal, overseas |
repair, square, airport |
5. Read the sentences. Circle the words with/aʊ/, underline those with /ǝʊ/, and put a tick (√) next to those with/eǝ/. Then listen, check, and practise the sentences.
(Đọc các câu. Khoanh tròn các từ có /aʊ/, gạch chân những từ có /ǝʊ/, và đánh dấu (√) bên cạnh những từ có /eǝ/. Sau đó nghe, kiểm tra và thực hành các câu.)
Bài nghe

Gợi ý đáp án
- /aʊ/: downtown, crowded, now, around
- /əʊ/: go, coastal, old, phone, hope, show
- /eǝ/: chairman, square
Trên đây là trọn bộ Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 A Closer Look 1.
>> Bài tiếp theo: Giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 A Closer Look 2