Từ vựng Unit 8 lớp 9 Global Success
Từ vựng Unit 8 lớp 9 Tourism
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 8 Tourism gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. agency (n) | /ˈeɪdʒənsi/ | : hãng (du lịch) |
2. agent (n) | /ˈeɪdʒənt/ | : nhân viên hãng |
3. brochure (n) | /ˈbrəʊʃə(r)/ | : quyển quảng cáo (du lịch) |
4. domestic tourism | /dəˈmestɪk ˈtʊərɪzəm/ | : du lịch trong nước |
5. estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | : ước tính |
6. fixed (adj) | /fɪkst/ | : cố định |
7. food tourism | /fuːd ˈtʊərɪzəm/ | : du lịch ẩm thực |
8. graveyard (n) | /ˈɡreɪvjɑːd/ | : nghĩa địa |
9. holidaymaker (n) | /ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)/ | : người đi nghỉ |
10. homestay (n) | /ˈhəʊmsteɪ/ | : nhà trọ |
11. hop-on hop-off (n) | /hɒp ɒn hɒp ɒf/ | : (tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm |
12. hunt (v) | /hʌnt/ | : săn tìm |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 8 lớp 9 Global Success.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 9 lớp 9 Global Success