Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 1 lớp 9 Life - Past and Present

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 1 lớp 9 Right On

Nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 Right On, Từ vựng Unit 1 Life - Past and Present Right on 9 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. blog (n)

/blɒɡ/

: nhật ký trực tuyến

2. buy food from street vendors (phr)

/baɪ fuːd frəm striːt ˈvendə(r)z/

: mua thức ăn tù người bán hàng rong

3. carrier pigeon (n)

/ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/

: bồ câu đưa thư

4. communicate (v)

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

: truyền đạt, liên lạc

5. communication (n)

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

: sự truyền đạt, sự liên lạc

6. come to mind (phr.v)

/kʌm tu: maɪnd/

: nghĩ đến ngay

7. deliver (v)

/dɪˈlɪvə(r)/

: giao hàng

8. diary (n)

/ˈdaɪəri/

: nhật ký

9. drive cars (phr)

/draɪv kɑː(r)z/

: lái xe ô tô

10. eat at restaurants (phr)

/iːt/

: ăn ở nhà hàng

11. email (n)

/ˈiːmeɪl/

: thư điện tử

12. face -to - face (adv)

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

: (gặp gỡ, nói chuyện) trực tiếp

13. generation (n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

: thế hệ

14. listen to the radio (phr)

/ˈlɪsn tə ðə ˈreɪdiəʊ/

: nghe đài ra-đi-ô (máy thu thanh)

15. letter (n)

/ˈletə(r)/

: thư, thư tín

16. play computer games (phr)

/pleɪ kəmˈpjuːtə(r) ɡeɪmz/

: chơi trò chơi trên máy vi tính

17. play folk games (phr)

/pleɪ fəʊk ɡeɪmz/

: chơi trò chơi dân gian

18. ride horses (phr)

/raɪd hɔːsiz/

: cưỡi ngựa

19. smartphone (n)

/ˈsmɑːtfəʊn/

: điện thoại thông minh

20. shop at markets (pjr)

/ʃɒp ət ˈmɑːkɪts/

: mua sắm ở chợ

21. shop online (phr)

/ʃɒp ˌɒnˈlaɪn/

: mua sắm trực tuyến

22. social media (n)

/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/

: truyền thông mạng xã hội

23. telephone (n)

/ˈtelɪfəʊn/

: điện thoại

24. telegraph machine (n)

/’tel.ɪ.ɡrɑːf məˈʃiːn/

: máy điện báo

25. text message (n)

/tekst ˌmes.ɪdʒ/

: tin nhắn văn bản

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 1 lớp 9 Right on.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 2 lớp 9 Right on

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Right On

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm