Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3

Tài liệu Ngữ pháp Unit 3 lớp 9 Living environment dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả những cấu trúc tiếng Anh quan trọng trong Unit 3 đầy đủ và chính xác nhất.

I. Defining relative clauses with relative pronouns (Mệnh đề quan hệ xác định với đại từ quan hệ)

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để giúp người đọc, người nghe xác định chính xác người, sự vật, sự việc, nơi chốn đang được đề cập tới trong câu là ai, cái gì, vấn đề nào, ở đâu, vì sao. Chúng ta không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm cho câu không rõ nghĩa.

- Mệnh đề quan hệ xác định:

Dùng để đưa ra thông tin quan trọng, không có mệnh đề quan hệ xác định thì câu không đảm bảo về ngữ nghĩa vì chủ ngữ chưa được xác định

- Không thể bị lược bỏ trong câu hoặc để giữa một cặp dấu phẩy.

e.g. The man who lives next door is a vet.

- Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi được dùng như tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

e.g. The lady who was sitting by Hans is an author. (chủ ngữ)

The novels (which/that) I enjoy most are science-fiction ones. (tân ngữ)

– Chúng ta thường bắt đầu mệnh đề quan hệ xác định bằng một đại từ/trạng từ quan hệ:

Chủ ngữ

Tân ngữ

Sở hữu

Người

who

whom/who

whose (+ danh từ)

Vật

which

that

which

whose/of which (+ danh từ)

– Cấu trúc:

Noun + that/ who/ which+ verb

Noun + that/ who/ which + subject + verb

Noun + whose+ noun + verb

Đại từ quan hệ

Cách dùng

Ví dụ

who

that

để nói về người, ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ (túc từ)

This invention is for people who/that want to save time when they travel to school.

whichthat

để nói về sự vật, sự việc, ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ

This invention is something which/that will help a lot of people.

whom

để nói về người, ở vị trí tân ngữ

The man (who/whom/that) we met a few minutes ago is going to be our new PE teacher.

whose

để nói về sự sở hữu, dùng cho cả người và sự vật

This is the man whose invention has changed the history.

where

để nói về địa điểm

You can use this invention in the mountains where there isn't any electricity.

when

để nói về thời gian

That was the week when we booked our holiday.

why

để nói về lý do, thường dùng với danh từ “reason”

Do you know the reason why our teacher doesn’t look happy today?

*Lưu ý:

– Đại từ that ít trang trọng hơn who hoặc which.

– Trạng từ where thường được dùng để thay thế cho các cụm từ chỉ nơi chốn bao gồm giới từ + danh từ (preposition + noun), nên nếu chỉ thay thế danh từ và giữ nguyên giới từ thì phải dùng which.

e.g. This is the table. I used to play chess with my dad at this table.

This is the table where I used to play chess with my dad.

This is the table at which I used to play chess with my dad.

– Có thể lược bỏ đại từ quan hệ ở vị trí tân ngữ, nếu đại từ này không đi kèm giới (in which, to whom,…)

II. wish with the Past Simple (Câu điều ước với thì Quá khứ đơn)

Câu điều ước với thì Quá khứ đơn được dùng để diễn tả mong muốn cho một sự việc không có thật ở hiện tại.

–Cấu trúc:

Subject + wish/wishes+ subject + past tense verb + object

–was/ wasn’t hoặc were/ weren’t có thể được dùng sau I/ he/ she/ it/ danh từ số ít

e.g. I wish my neighborhood had a movie theater.

He wishes it wasn't/weren't so boring in his neighborhood.

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 9 unit 3 i Learn Smart World.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World

    Xem thêm