Tiếng Anh 9 Welcome back trang 6 7
Tiếng Anh lớp 9 Right On Welcome back
VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 9 Right On theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 9 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Customs (Phong tục)
1. a. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
Gợi ý đáp án
1. respect | 2. shake | 3. arms |
4. bow | 5. offer | 6. hips |
Lời giải chi tiết
1. In Asian countries, it is important to respect the elderly.
(Ở các nước châu Á, việc tôn trọng người già là điều quan trọng.)
Giải thích: respect (v): tôn trọng; bow (v): cúi chào
2. The British often shake hands for greeting when they meet someone.
(Người Anh thường bắt tay chào hỏi khi gặp ai đó.)
Giải thích: shake hands: bắt tay; cross hands: bắt chéo tay
3. Don’t cross your arms. It can show that your are unpleasant or angry.
(Đừng khoanh tay. Nó có thể cho thấy rằng bạn đang khó chịu hoặc tức giận.)
Giải thích: hip (n): eo; arm (n): cánh tay
4. In our country, we bow our heads to show respects to other people.
(Ở nước ta, chúng ta cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng với người khác.)
Giải thích: bow head: cúi đầu chào
5. When you visit someone, you should offer fruit or food to the host.
(Khi đến thăm ai đó, bạn nên mang hoa quả hoặc đồ ăn cho chủ nhà.)
Giải thích: offer (v): dâng tặng
6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips.
(Ở một số nước, việc đứng chống tay lên hông là bất lịch sự.)
b. Match the sentences (1-6) in Exercise 1a with the pictures (A-F).
(Nối các câu (1-6) trong Bài tập 1a với các hình ảnh (A-F).)
Gợi ý đáp án
A. 2 | B. 3 | C. 1 | D. 5 | E. 4 | F. 6 |
Teenagers’ school life
(Đời sống học đường của thanh thiếu niên)
2. a. Fill in each gap with the correct phrase from the list.
(Điền vào mỗi chỗ trống với cụm từ đúng trong danh sách.)
Gợi ý đáp án
1. do homework | 2. have lessons | 3. go on school trips |
4. give presentations | 5. take part in after-school activities | 6. sit exams |
b. Talk about your school life using the phrases in Exercise 2a.
(Nói về cuộc sống học đường của bạn bằng cách sử dụng các cụm từ trong Bài tập 2a.)
Gợi ý đáp án
- I have lessons at school from 7:00 a.m. to 4:00 p.m.
- I usually do homework after I have dinner.
Natural disasters and accidents
(Thiên tai và tai nạn)
3. a. Label each picture with the correct word/phrase from the list.
(Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng từ/cụm từ chính xác trong danh sách.)
Gợi ý đáp án
1. tsunami | 2. volcanic eruption | 3. landslide |
4. earthquake | 5. storm | 6. flood |
b. Fill in each gap with the correct word/phrase from the list.
(Điền vào mỗi chỗ trống với từ/cụm từ đúng trong danh sách.)
Gợi ý đáp án
1. plane crash | 2. explosion | 3. shipwrech | 4. car crash | 5. fire |
Environmental problems
(Những vấn đề về môi trường)
4. Match the environmental problems (1-5) to their effects (a-e). Practice saying the sentences with your partner.
(Hãy ghép các vấn đề môi trường (1-5) với tác động của chúng (a-e). Thực hành nói các câu với đối tác của bạn.)
Gợi ý đáp án
1. e | 2. c | 3. a | 4. d | 5. b |
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Soạn Tiếng Anh 9 Welcome back trang 6 7.