Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 2

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2 Life in the past

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 2 lớp 9 Life in the past dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả phiên âm và định nghĩa trong Unit 2 đầy đủ và chính xác nhất.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. afterward (adv)

/ˈæftərwərdz/

: sau này, sau đó

2. breadwinner (n)

/ˈbredwɪnə(r)/

: lao động chính

3. bake (v)

/beɪk/

: nướng

4. baker (n)

/ˈbeɪkər/

: thợ làm bánh mì

5. childhood (n)

/ˈtʃaɪldhʊd/

: thời thơ ấu

6. clay pot (phr.n)

/kleɪ pɒt/

: nồi đất

7. cottage (n)

/ˈkɒtɪdʒ/

: ngôi nhà nhỏ (thường ở vùng quê)

8. connect (v)

/kəˈnekt/

: liên kết

9. connected (adj)

/kəˈnektɪd/

: có liên kết với nhau

10. connection (n)

/kəˈnekʃn/

: mối liên hệ, sự liên kết

11. divorce (v)

/dɪˈvɔːs/

: ly hôn

12. extended family (n)

/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/

: gia đình mở rộng, đại gia đình

13. generate (v)

/ˈdʒenəreɪt/

: tạo ra, phát ra

14. generation (n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

: thế hệ

15. house husband (n)

/ˈhaʊs hʌzbənd/

: người chồng làm nội trợ

16. housewife (n)

/ˈhaʊswaɪf/

: người vợ làm nội trợ

17. marriage (n)

/ˈmærɪdʒ/

: hôn nhân

18. marry (v)

/ˈmæri/

: kết hôn

19. nephew (n)

/ˈnefjuː/

: cháu trai (con của anh, chị , em)

20. niece (n)

/niːs/

: cháu gái (con của anh, chị, em)

21. nuclear family (n)

/ˌnjuːkliə ˈfæməli/

: gia đình hạt nhân

22. official (adj)

/əˈfɪʃl/

: chính thức

23. relative (n)

/ˈrelətɪv/

: họ hàng

24. single (adj)

/ˈsɪŋɡl/

:độc thân

25. sketch (v)

/sketʃ/

: vẽ phác thảo

26. soil (n)

/sɔɪl/

: đất

27. stall (n)

/stɔːl/

: quầy hàng

28. tuk-tuk (n)

/ˈtʊk tʊk/

: xe lam

Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Life in the past đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

>> Bài tiếp theo: Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Living Environment

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm