Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 2
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2 Life in the past
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 2 lớp 9 Life in the past dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả phiên âm và định nghĩa trong Unit 2 đầy đủ và chính xác nhất.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. afterward (adv) |
/ˈæftərwərdz/ |
: sau này, sau đó |
|
2. breadwinner (n) |
/ˈbredwɪnə(r)/ |
: lao động chính |
|
3. bake (v) |
/beɪk/ |
: nướng |
|
4. baker (n) |
/ˈbeɪkər/ |
: thợ làm bánh mì |
|
5. childhood (n) |
/ˈtʃaɪldhʊd/ |
: thời thơ ấu |
|
6. clay pot (phr.n) |
/kleɪ pɒt/ |
: nồi đất |
|
7. cottage (n) |
/ˈkɒtɪdʒ/ |
: ngôi nhà nhỏ (thường ở vùng quê) |
|
8. connect (v) |
/kəˈnekt/ |
: liên kết |
|
9. connected (adj) |
/kəˈnektɪd/ |
: có liên kết với nhau |
|
10. connection (n) |
/kəˈnekʃn/ |
: mối liên hệ, sự liên kết |
|
11. divorce (v) |
/dɪˈvɔːs/ |
: ly hôn |
|
12. extended family (n) |
/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ |
: gia đình mở rộng, đại gia đình |
|
13. generate (v) |
/ˈdʒenəreɪt/ |
: tạo ra, phát ra |
|
14. generation (n) |
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
: thế hệ |
|
15. house husband (n) |
/ˈhaʊs hʌzbənd/ |
: người chồng làm nội trợ |
|
16. housewife (n) |
/ˈhaʊswaɪf/ |
: người vợ làm nội trợ |
|
17. marriage (n) |
/ˈmærɪdʒ/ |
: hôn nhân |
|
18. marry (v) |
/ˈmæri/ |
: kết hôn |
|
19. nephew (n) |
/ˈnefjuː/ |
: cháu trai (con của anh, chị , em) |
|
20. niece (n) |
/niːs/ |
: cháu gái (con của anh, chị, em) |
|
21. nuclear family (n) |
/ˌnjuːkliə ˈfæməli/ |
: gia đình hạt nhân |
|
22. official (adj) |
/əˈfɪʃl/ |
: chính thức |
|
23. relative (n) |
/ˈrelətɪv/ |
: họ hàng |
|
24. single (adj) |
/ˈsɪŋɡl/ |
:độc thân |
|
25. sketch (v) |
/sketʃ/ |
: vẽ phác thảo |
|
26. soil (n) |
/sɔɪl/ |
: đất |
|
27. stall (n) |
/stɔːl/ |
: quầy hàng |
|
28. tuk-tuk (n) |
/ˈtʊk tʊk/ |
: xe lam |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Life in the past đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.
>> Bài tiếp theo: Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Living Environment