Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 2
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2 Life in the past
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 2 lớp 9 Life in the past dưới đây nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 9 i-Learn Smart World do VnDoc.com biên soạn và đăng tải cung cấp cho độc giả phiên âm và định nghĩa trong Unit 2 đầy đủ và chính xác nhất.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. breadwinner (n) | /ˈbredwɪnə(r)/ | : lao động chính |
2. connection (n) | /kəˈnekʃn/ | : mối liên hệ, sự liên kết |
3. divorce (v) | /dɪˈvɔːs/ | : ly hôn |
4. extended family (n) | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ | : gia đình mở rộng, đại gia đình |
5. generation (n) | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | : thế hệ |
6. house husband (n) | /ˈhaʊs hʌzbənd/ | : người chồng làm nội trợ |
7. housewife (n) | /ˈhaʊswaɪf/ | : người vợ làm nội trợ |
8. marriage (n) | /ˈmærɪdʒ/ | : hôn nhân |
9. nuclear family (n) | /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ | : gia đình hạt nhân |
10. official (adj) | /əˈfɪʃl/ | : chính thức |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Life in the past đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.
>> Bài tiếp theo: Từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Living Environment