Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Starter Unit Friends Plus 9

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Friends plus Starter unit

Từ vựng Starter unit tiếng Anh 9 Friends plus tổng hợp những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong Unit Starter giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. celebrity (n)

/səˈlebrəti/

: người nổi tiếng

2. comment (n)

/ˈkɒment/

: lời bình luận, lời nhận xét

3. game console (n)

/ɡeɪm ˈkɒnsəʊl/

: máy chơi trò chơi điện tử

4. navigate (v)

/ˈnævɪɡeɪt/

: tìm lộ tình đi bằng cách dùng bản đồ

5. necessity (n)

/nəˈsesəti/

: vậy không thể thiếu, vật cần thiết

6. spellchecker (n)

/ˈspeltʃekə(r)/

: chương trình kiểm tra lỗi chính tả

7. stream (v)

/striːm/

: phát trực tuyến

8. wearable (n)

/ˈweərəbl/

: thiết bị đeo tay

Bài tập vận dụng

Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentences

1. Companies need to invest in ……………… to make it work for them.

A. celebrity

B. social media

C. comment

D. link

2. He became a ……………… in China after winning a gold medal at the Olympics.

A. celebrity

B. music

C. password

D. player

3. We first build up a detailed ……………. of our customers and their requirements.

A. spellchecker

B. satellite TV

C. HDTV

D. profile

4. ….……….! We don’t have much time.

A. Hang on

B. Get out of

C. Come on

D. Come back

5. You can ……………. the app for free.

A. upload

B. download

C. share

D. post

Tải file để xem đáp án

Trên đây là Từ vựng Friends plus 9 Starter unit.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 1 Then and Now Friends Plus 9

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 9 Friends Plus

    Xem thêm