Từ vựng Unit 3 lớp 9 Global Success
Từ vựng Unit 3 lớp 9 Healthy living for teens
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 3 Healthy living for teens gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
1. accomplish | (v) | /əˈkʌm.plɪʃ/ | hoàn thành |
2. achieve | (v) | /əˈtʃiːv/ | đạt được |
3. additional | (adj) | /əˈdɪʃ.ən.əl/ | bổ sung |
4. advice | (n) | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
5. advise | (v) | /ədˈvaɪz/ | khuyên bảo |
6. anxiety | (n) | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | sự lo lắng |
7. appearance | (n) | /əˈpɪə.rəns/ | ngoại hình |
8. appropriately | (adv) | /əˈprəʊ.pri.ət.li/ | thích hợp |
9. assignment | (n) | /əˈsaɪn.mənt/ | bài tập |
10. connect | (v) | /kəˈnekt/ | kết nối |
11. consult | (v) | /kənˈsʌlt/ | tham khảo |
12. counsellor | (n) | /ˈkaʊn.səl.ər/ | cố vấn |
13. distraction | (n) | /dɪˈstræk.ʃən/ | sự xao lãng |
14. due date = deadline | (n) | /ˈdjuː deɪt/ /ˈded.laɪn/ | hạn chót |
15. effectively | (adv) | /ɪˈfek.tɪv.li/ | hiệu quả |
16. encouragement | (n) | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ | sự khuyến khích |
17. fattening | (adj) | /ˈfæt.ən.ɪŋ/ | gây béo phì |
18. instruction | (n) | /ɪnˈstrʌk.ʃən/ | hướng dẫn |
19. ingredient | (n) | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
20. manage | (v) | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
21. mental | (adj) | /ˈmen.təl/ | tinh thần |
22. minimize | (v) | /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ | giảm thiểu |
23. mood | (n) | /muːd/ | tâm trạng |
24. obstacle | (n) | /ˈɒb.stə.kəl/ | chướng ngại vật |
25. omission | (n) | /əʊˈmɪʃ.ən/ | sự bỏ sót |
26. optimistic | (adj) | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | lạc quan |
27. organising | (v) | /ˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ/ | tổ chức |
28. overcome | (v) | /ˌəʊ.vəˈkʌm/ | vượt qua |
29. priority | (n) | /praɪˈɒr.ə.ti/ | sự ưu tiên |
30. punish | (v) | /ˈpʌn.ɪʃ/ | trừng phạt |
31. physical health | (n) | /ˌfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/ | sức khỏe thể chất |
32. reduce | (v) | /rɪˈdjuːs/ | giảm |
33. regularly | (adv) | /ˈreɡ.jə.lər.li/ | thường xuyên |
34. require | (v) | /rɪˈkwaɪər/ | yêu cầu |
35. session | (n) | /ˈseʃ.ən/ | buổi họp, phiên họp |
36. sore throat | (n) | /sɔː θrəʊt/ | viêm họng |
37. stressed out | (adj) | /ˌstrɛst aʊt/ | căng thẳng |
38. suffer | (v) | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
39. urgent | (adj) | /ˈɜː.dʒənt/ | khẩn cấp |
40. well - balanced | (adj) | /ˌwel ˈbæl.ənst/ | cân đối |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 9 Global Success.