Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 3 lớp 9 Global Success

Từ vựng Unit 3 lớp 9 Healthy living for teens

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 3 Healthy living for teens gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1. accomplish

(v)

/əˈkʌm.plɪʃ/

hoàn thành

2. achieve

(v)

/əˈtʃiːv/

đạt được

3. additional

(adj)

/əˈdɪʃ.ən.əl/

bổ sung

4. advice

(n)

/ədˈvaɪs/

lời khuyên

5. advise

(v)

/ədˈvaɪz/

khuyên bảo

6. anxiety

(n)

/æŋˈzaɪ.ə.ti/

sự lo lắng

7. appearance

(n)

/əˈpɪə.rəns/

ngoại hình

8. appropriately

(adv)

/əˈprəʊ.pri.ət.li/

thích hợp

9. assignment

(n)

/əˈsaɪn.mənt/

bài tập

10. connect

(v)

/kəˈnekt/

kết nối

11. consult

(v)

/kənˈsʌlt/

tham khảo

12. counsellor

(n)

/ˈkaʊn.səl.ər/

cố vấn

13. distraction

(n)

/dɪˈstræk.ʃən/

sự xao lãng

14. due date = deadline

(n)

/ˈdjuː deɪt/ /ˈded.laɪn/

hạn chót

15. effectively

(adv)

/ɪˈfek.tɪv.li/

hiệu quả

16. encouragement

(n)

/ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/

sự khuyến khích

17. fattening

(adj)

/ˈfæt.ən.ɪŋ/

gây béo phì

18. instruction

(n)

/ɪnˈstrʌk.ʃən/

hướng dẫn

19. ingredient

(n)

/ɪnˈɡriː.di.ənt/

nguyên liệu

20. manage

(v)

/ˈmæn.ɪdʒ/

quản lý

21. mental

(adj)

/ˈmen.təl/

tinh thần

22. minimize

(v)

/ˈmɪn.ɪ.maɪz/

giảm thiểu

23. mood

(n)

/muːd/

tâm trạng

24. obstacle

(n)

/ˈɒb.stə.kəl/

chướng ngại vật

25. omission

(n)

/əʊˈmɪʃ.ən/

sự bỏ sót

26. optimistic

(adj)

/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/

lạc quan

27. organising

(v)

/ˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ/

tổ chức

28. overcome

(v)

/ˌəʊ.vəˈkʌm/

vượt qua

29. priority

(n)

/praɪˈɒr.ə.ti/

sự ưu tiên

30. punish

(v)

/ˈpʌn.ɪʃ/

trừng phạt

31. physical health

(n)

/ˌfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/

sức khỏe thể chất

32. reduce

(v)

/rɪˈdjuːs/

giảm

33. regularly

(adv)

/ˈreɡ.jə.lər.li/

thường xuyên

34. require

(v)

/rɪˈkwaɪər/

yêu cầu

35. session

(n)

/ˈseʃ.ən/

buổi họp, phiên họp

36. sore throat

(n)

/sɔː θrəʊt/

viêm họng

37. stressed out

(adj)

/ˌstrɛst aʊt/

căng thẳng

38. suffer

(v)

/ˈsʌf.ər/

chịu đựng

39. urgent

(adj)

/ˈɜː.dʒənt/

khẩn cấp

40. well - balanced

(adj)

/ˌwel ˈbæl.ənst/

cân đối

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 9 Global Success.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Bài tập Tiếng Anh lớp 9

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng