Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 2 lớp 9 Global Success

Lớp: Lớp 9
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 2 lớp 9 City Life

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 City Life gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 9 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Vocabulary

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. bustling (adj)

/ˈbʌslɪŋ/

: hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

2. carry out (phr.v)

/ˈkæri aʊt/

: tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

3. come down with (phr.v)

/kʌm daʊn wɪð/

: bị ốm (vì bệnh vì)

4. concrete jungle (n)

/ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/

: rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

5. congested (adj)

/kənˈdʒestɪd/

: tắc nghẽn (giao thông)

6. construction (n)

/kənˈstrʌkʃn/

: công trường xây dựng

7. downtown (n)

/ˌdaʊnˈtaʊn/

: khu trung tâm thành phố, thị trấn

8. entertainment centre (n)

/,entə'teɪnmənt 'sentə/

: trung tâm giải trí

9. get around

/ɡet əˈraʊnd/

: đi xung quanh (khu vực). di chuyển từ nơi này đến nơi khác

10. hang out with

/hæŋ aʊt wɪð/

: đi chơi (cùng ai)

11. hygiene (n)

/ˈhaɪdʒiːn/

: vệ sinh, vấn đề vệ sinh

12. itchy (adj)

/ˈɪtʃi/

: ngứa, gây ngứa

13. leftover (n)

/ˈleftəʊvə(r)/

: thức ăn thừa

14. liveable (adj)

/'lɪvəbl/

: đáng sống

15. metro (n)

/'metrəʊ/

: hệ thống tàu điện ngầm

16. pricey (adj)

/'praɪsi/

: đắt đỏ

17. process (v)

/'prəʊses/

: xử lý

18. public amenities (n)

/'pʌblɪk ə'mi:nɪtiz/

: những tiện ích công cộng

19. rush hour (n)

/'rʌ∫ aʊər/

: giờ cao điểm

20. sky train (n)

/skaɪ treɪn/

: tàu điện trên không

21. traffic jam (n)

/'træfɪk dʒæm/

: nạn kẹt xe

22. tram (n)

/træm/

: tàu điện ngầm

Collocation/ phrase/ phrasal verb

Collocations/ phrases

Meaning

1. carry out

tiến hành, thực hiện

2. come down with

bị ốm, mắc bệnh

3. cut down on

cắt giảm

4. get around

đi xung quanh

5. hang out with

đi chơi (cùng ai)

6. packed with

đông đúc

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 9 Global Success.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 3 lớp 9 Global Success

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 9 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm