Bài tập Toán lớp 3 - Dạng toán tìm X (Có đáp án)
Tìm x lớp 3
Bài tập toán lớp 3 - Dạng toán tìm X bao gồm các bài tập dạng tìm X kèm với đáp án chi tiết được VnDoc.com sưu tầm và giới thiệu tới thầy cô và các em học sinh tham khảo. Với các bài tập toán lớp 3 dạng bài này, các em học sinh sẽ được luyện tập với các phép tính cộng, trừ, nhân, chia. Hi vọng tài liệu này giúp các em học sinh tự củng cố kiến thức, luyện tập giải bài tập Toán lớp 3, cũng như giúp các thầy cô có thêm tư liệu ra đề luyện tập cho học sinh.
Tham khảo thêm:
- 125 Bài Toán tìm X lớp 3
- Cách giải các dạng toán tìm X cơ bản và nâng cao lớp 3
- Một số bài tập về chuyên đề tìm x Toán lớp 3
Bài toán tìm x lớp 3
X x 8 = 2 864 …………………………. |
X : 5 = 4 242 …………………………. |
X + 3 438 = 25 434 …………………………. |
X - 5 875 = 57 667 …………………………. |
X : 8 = 4 142 …………………………. |
X : 5 = 8760 …………………………. |
X - 6 658 = 99 764 …………………………. |
X + 6 755 = 78 992 …………………………. |
X : 7 = 7554 …………………………. |
X : 4 = 3 747 …………………………. |
X : 3 = 1 124 …………………………. |
X - 4564 = 4676 …………………………. |
9 454 - X = 3 564 …………………………. |
5 743 + X = 9 242 …………………………. |
2 x X = 4 440 …………………………. |
X : 5 = 550 …………………………. |
X x 2 = 2 864 …………………………. |
X : 4 = 4 212 …………………………. |
X + 5 548 = 25 434 …………………………. |
X - 5 115 = 5 761 …………………………. |
X : 3 = 4 142 …………………………. |
X : 5 = 8 100 …………………………. |
X - 948 = 91 111 …………………………. |
X + 615 = 7 634 …………………………. |
X : 7 = 1 112 …………………………. |
X : 4 = 4 247 …………………………. |
X x 3 = 9 663 …………………………. |
X - 4 454 = 1 426 …………………………. |
2 x X = 4 440 …………………………. |
X : 5 = 550 …………………………. |
X x 2 = 2864 …………………………. |
X : 4 = 4212 …………………………. |
X + 5 548 = 25 434 …………………………. |
X - 5 115 = 5 761 …………………………. |
X : 3 = 4 142 …………………………. |
X : 5 = 8 100 …………………………. |
X x 3 = 9 663 …………………………. |
X - 4 454 = 1 426 …………………………. |
5 x X = 1 530 …………………………. |
X : 8 = 5 420 …………………………. |
2 x X = 8 994 …………………………. |
X - 4 654 = 1 078 …………………………. |
6 464 + X = 9 449 …………………………. |
9 454 - X = 2 242 …………………………. |
X : 6 = 1 447 …………………………. |
X : 8 = 6 756 …………………………. |
X - 6 781 = 9 550 …………………………. |
X + 4 455 = 9 877 …………………………. |
X : 5 = 1 142 …………………………. |
X : 4 = 9 637 …………………………. |
5 x X = 6 450 …………………………. |
6 572 - X = 1 122 …………………………. |
3 x X = 6 330 …………………………. |
X : 4 = 55 434 …………………………. |
X x 2 = 8 882 …………………………. |
X : 5 = 1 434 …………………………. |
X + 6 541 = 8 129 …………………………. |
X - 227 = 4 545 …………………………. |
X : 3 = 3 654 …………………………. |
X : 4 = 6 400 …………………………. |
X - 3 244 = 95 001 …………………………. |
X + 4 005 = 5 400 …………………………. |
X + 4 005 = 5 400 …………………………. |
X : 8 = 5 420 …………………………. |
3 x X = 6 966 …………………………. 35 : x = 21 : 3 …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. x : 7 + 345 = 381 …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. |
6 504 - X = 1 542 …………………………. x + 21 – 4 = 56 …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. 72 : x + 203 = 53 x 4 ………………………… ………………………… ………………………… ……………………….... ………………………… |
Lời giải Bài toán tìm x lớp 3
· X x 8 = 2864 X = 2864 : 8 |
· X : 5 = 4242 X = 4242 x 5 |
· X + 3438 = 25434 X = 25 434 - 3 438 |
· X - 5875 = 57667 X = 57667 + 5875 |
· X : 8 = 4 142 X = 4 142 x 8 |
· X : 5 = 8 760 X = 8 760 x 5 |
· X - 6 658 = 99 764 X = 99 764 + 6 658 |
· X + 6 755 = 78 992 X = 78 992 – 6 755 |
· X : 7 = 7 554 X = 7 554 x 7 |
· X : 4 = 3 747 X = 3 747 x 4 |
· X : 3 = 1 124 X = 1 124 x 3 |
· X - 4 564 = 4 676 X = 4 676 + 4 564 |
· 9 454 - X = 3 564 X = 9 454 – 3 564 |
· 5 743 + X = 9 242 X = 9 242 - 5 743 |
· 2 x X = 4440 X = 4440 : 2 |
· X : 5 = 550 X = 550 x 5 |
· X x 2 = 2 864 X = 2 864 : 2 |
· X : 4 = 4 212 X = 4 212 x 4 |
· X + 5548 = 25434 X = 25434 – 5548 |
· X - 5115 = 5761 X = 5761 + 5115 |
· X : 3 = 4 142 X = 4 142 x 3 |
· X : 5 = 8 100 X = 8 100 x 5 |
· X - 948 = 91 111 X = 91 111 + 948 |
· X + 615 = 7 634 X = 7 624 – 615 |
· X : 7 = 1 112 X = 1 112 x 7 |
· X : 4 = 4 247 X = 4 247 x 4 |
· X x 3 = 9 663 X = 9 663 : 3 |
X - 4 454 = 1 426 X = 1 426 + 4 454 |
· 2 x X = 4 440 X = 4 440 : 2 |
· X : 5 = 550 X = 550 x 5 |
· X x 2 = 2864 X = 2864 : 2 |
· X : 4 = 4 212 X = 4 212 x 4 |
· X + 5 548 = 25 434 X = 25 434 – 5 548 |
· X - 5115 = 5761 X = 5761 + 5115 |
· X : 3 = 4 142 X = 4 142 x 3 |
· X : 5 = 8 100 X = 8 100 x 5 |
· X x 3 = 9 663 X = 9 663 : 3 |
· X - 4 454 = 1 426 X = 1 426 + 4 454 |
· 5 x X = 1530 X = 1530 : 5 |
· X : 8 = 5420 X = 5420 x 8 |
· 2 x X = 8 994 X = 8 994 : 2 |
· X - 4 654 = 1 078 X = 1 078 + 4 654 |
· 6464 + X = 9449 X = 9449 – 6464 |
· 9454 - X = 2242 X = 9454 – 2242 |
· X : 6 = 1 447 X = 1 447 x 6 |
· X : 8 = 6 756 X = 6 756 x 8 |
· X - 6 781 = 9 550 X = 9 550 + 6 781 |
· X + 4 455 = 9 877 X = 9 877 – 4 455 |
· X : 5 = 1 142 X = 1 142 x 5 |
· X : 4 = 9 637 X = 9 637 x 4 |
· 5 x X = 6 450 X = 6 450 : 5 |
· 6 572 - X = 1 122 X = 6 572 – 1 122 |
· 3 x X = 6 330 X = 6 330 : 3 |
· X : 4 = 55 434 X = 55 434 x 4 |
· X x 2 = 8 882 X = 8 882 : 2 |
· X : 5 = 1 434 X = 1 434 x 5 |
· X + 6 541 = 8 129 X = 8 129 – 6 541 |
· X - 227 = 4 545 X = 4 545 + 227 |
· X : 3 = 3 654 X = 3 654 x 3 |
· X : 4 = 6 400 X = 6 400 x 4 |
· X - 3 244 = 95 001 X = 95 001 + 3 244 |
· X + 4 005 = 5 400 X = 5 400 - 4 005 |
· X + 4 005 = 5 400 X = 5 400 – 4 005 |
· X : 8 = 5 420 X = 5 420 x 8 |
· 3 x X = 6 966 X = 6 966 : 3
35 : x = 7 x = 35 : 7 x = 5
x : 7 = 381 – 345 x : 7 = 36 x = 36 x 7 x = 252
|
· 6 504 - X = 1 542 X = 6 504 – 1 542
X + 21 = 56 + 4 X + 21 = 60 X = 60 – 21 X = 39
72 : x + 203 = 206 72 : x = 206 – 203 72 : x = 3 X = 72 : 3 X = 24
|
(Để xem trọn bộ lời giải của tài liệu Bài tập Toán lớp 3 - Dạng Toán tìm X, mời tải tài liệu về)
Xem thêm: Chuyên đề giải Toán tìm X lớp 3
-----------