Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo - Đề 3

ĐỀ ÔN THI HC K II TOÁN 10-CHÂN TRI SÁNG TO-ĐỀ 3
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thi gian phát đề
I. PHN TRC NGHIM (35 câu - 7,0 điểm).
Câu 1: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi và ch
khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
.
Câu 2: 
13 xx
tp nghim
A.
5S
. B.
2;5S
. C.
2S
. D.
S
.
Câu 3:  cng th2;3) và có VTCP
u
r
=(3;4) là
A.
32
.
4
xt
yt
ì
ï
=-
ï
í
ï
= - +
ï
î
. B.
23
.
34
xt
yt
ì
ï
= - -
ï
í
ï
=+
ï
î
C.
23
.
14
xt
yt
ì
ï
= - +
ï
í
ï
=+
ï
î
. D.
12
.
43
xt
yt
ì
ï
=-
ï
í
ï
= - +
ï
î
.
Câu 4: Trong mt phng t
Oxy
ng th
( 1;4)A
và song song trc
Ox
A.
10x
. B.
40y 
. C.
10x
. D.
40y 
.
Câu 5: Tính góc ging thng
1
:2 5 2 0dxy
2
:3 7 3 0d x y
.
A.
0
30
. B.
0
135
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 6: Trong mt phng
,Oxy
ng thng
1
3
:
4


xt
d
yt
2
1
:
11 2
x
d
yt
c ging
thng
1
d
2
d
bng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 7: ng tròn có tâm
0;2I
và bán kính
5R
A.
22
4 21 0 x y y
. B.
22
4 21 0 x y y
.
C.
22
4 21 0 x y y
. D.
22
4 21 0 x y x
.
Câu 8: Trong h trc t
Oxy
, cho ng tròn
22
( ): 1 2 8C x y
 p tuyn
d
ca
()C
m
(3; 4)A
A.
: 1 0d x y
. B.
: 2 11 0d x y
. C.
: 7 0d x y
. D.
: 7 0d x y
.
Câu 9: 
nh n


nh ch
nh t c c
a m
t elip?
A.
22
1
4 25
xy

. B.
22
1
4 25
xy
. C.
22
1
52
xy

. D.
22
0
4 25
xy

.
Câu 10: Lp 10A 25 hc sinh nam và 15 hc sinh n. Hi bao nhiêu cách chn ra mt h tham
i thanh niên tình nguyn cng bit rng tt c các bn trong lu kh 
gia.
A.
40
. B.
25
. C.
15
. D.
10
.
Câu 11: bao nhiêu s t nhiên có 2 ch s mà c hai ch s u là l
A.
50
. B.
25
. C.
20
. D.
10
.
Câu 12: S cách xp
3
nam sinh và
4
n sinh vào mt dãy ghê hàng ngang có
7
ch ngi là
A.
4!.3
. B.
7!
. C.
4!.3!
. D.
4!
.
Câu 13: Mt nhóm hc sinh
10
i. Cn chn
3
h m
3
công vii cây, lau
bàn và nht rác, mi làm mt công vi C. S cách chn
A.
3
10
. B.
30
. C.
3
10
C
. D.
3
10
A
.
Câu 14: Tính s ng thi hai con bài t c 
A. 1326. B. 104. C. 26. D. 2652
Câu 15: Trong khai trin nh thc Niu-a
4
13x
, s hng th
2
theo s n ca
x
A.
108x
. B.
2
54x
. C.
1
. D.
12x
.
Câu 16: Tìm s hng cha
3
x
trong khai trin
4
32x
A.
3
24x
. B.
3
96x
. C.
3
216x
. D.
3
8x
.
Câu 17: Khai trin Newton biu thc
4
4 3 2
4 3 2 1 0
2P x x a x a x a x a x a
.
Tính
4 3 2 1 0
S a a a a a
A.
9
. B.
6
. C.
3
. D.
1
.
Câu 18: Trong mt phng
Oxy
, cho
; và B ;
A A B B
A x y x y
. T m
I
cn thng
AB
A.
;
22




A B A B
x x y y
I
. B.
;
22




A B A B
x x y y
I
.
C.
;
33




A B A B
x x y y
I
. D.
;
22




A A B B
x y x y
I
.
Câu 19: Cho
(0,1)a
,
( 1;2)b 
,
( 3; 2)c  
. T ca
3 2 4u a b c
A.
10; 15
. B.
15;10
. C.
10;15
. D.
10;15
.
Câu 20: Xp
7
hc sinh
, , , , , ,A B C D E F G
o mt chi. Tính xác su hc sinh
D
không ngu bàn.
A.
4
7
. B.
7
3
. C.
3
7
. D.
5
7
.
Câu 21: Chn ngu nhiên mt s t nhiên nh 
15
. Tínhc su chc s chn
A.
8
15
. B.
1
2
. C.
7
15
. D.
4
7
.
Câu 22: T mt hp cha
11
qu c
4
qu cu màu xanh, ly ngng thi
3
qu cu. Xác
su lc
3
qu cu màu xanh bng
A.
24
455
. B.
4
165
. C.
4
455
. D.
24
165
.
Câu 23: Cho biu thc
2
( ) 2 1f x mx mx m
(
m
tham s). Tìm c giá tr thc ca tham s
m
( ) 0,f x x  
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 24: Nghim c
2
7 10 4 x x x
thuc t
A.
4;5
. B.
5;6
. C.
5;6
. D.
5;6
.
Câu 25: m
1;2 , (3;4).AB
Ving trung trc cn thng
AB
.
A.
5 0.xy
B.
5 0.xy
C.
2 2 5 0.xy
D.
5 0.xy
Câu 26: Trong mt phng
Oxy
, khong cách gi  ng thng song song
1
:3 4 3 0xyd
2
:3 4 8 0xyd
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 27: Trong mt phng t Oxy, cng tròn
22
( ): 4 2 20 0C x y x y
p tuyn
ca
C
vuông góc vng thng
:3 4 9 0xy
A.
4 3 30 0xy
4 3 20 0xy
. B.
4 3 20 0xy
4 3 30 0xy
.
C.
4 3 30 0xy
4 3 20 0xy
. B.
4 3 20 0xy
4 3 30 0xy
.
Câu 28: Cho tam giác
ABC
1; 1 , 3;2 , 5; 5A B C
. To  ng tròn ngoi tip tam giác
ABC
A.
47 13
;
10 10



. B.
47 13
;
10 10



. C.
47 13
;
10 10




. D.
47 13
;
10 10



.
Câu 29: Cho ca hypebol
22
:1
16 5
xy
H 
. Hiu các khong cách t mm nm trên
H
n hai tiêu
m có giá tr tuyi bng bao nhu?
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D.
5
.
Câu 30: bao nhiêu s t nhiên gm bn ch s khác nhau và chia ht cho 5?.
A. 952. B. 1800. C. 1008. D. 1620.
Câu 31:
5
nhà toán hc nam,
3
nhà toán hc n
4
nhà vt lý nam. Lp m
3
i cn
c nam và n nhà toán hc và nhà vt lý. Hi có bao nhiêu cách lp?
A.
60
. B.
90
. C.
20
. D.
12
.
Câu 32: Cho t giác
ABCD
. Trên mi cnh
, , ,AB BC CD DA
lm phân bi m nào
trùng vnh
, , ,A B C D
. Hi t
32
c bao nhiêu tam giác?
A.
4960.
B.
4624.
C.
7140.
D.
6804.
Câu 33: Trong mt lp hc gm
18
hc sinh nam và
17
hc sinh n. Giáo viên gi ngu nhiên
4
hc sinh
lên bng gii bài tp. Xác su
4
hc gi có c nam và n là:
3/16 Xem thêm

Đề kiểm tra cuối học kì 2 Toán 10 Chân trời sáng tạo - Đề 3

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo - Đề 3 được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo để có thêm tài liệu ôn thi học kì 2 lớp 10 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Đề thi được tổng hợp gồm có 35 câu hỏi trắc nghiệm và 4 câu hỏi tự luận. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán 10 Chân trời sáng tạo tập 2. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng