Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo năm 2023 - Đề 3
Toán 10 Chân trời sáng tạo
ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ II TOÁN 10-CHÂN TRỜI SÁNG TẠO-ĐỀ 1
NĂM HỌC 2022-2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm).
Câu 1: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta có
0fx
vi
x
khi và ch
khi:
A.
0
0
a
. B.
0
0
a
. C.
0
0
a
. D.
0
0
a
.
Câu 2:
13 xx
có tp nghim là
A.
5S
. B.
2;5S
. C.
2S
. D.
S
.
Câu 3: cng th2;3) và có VTCP
u
r
=(3;4) là
A.
32
.
4
xt
yt
ì
ï
=-
ï
í
ï
= - +
ï
î
. B.
23
.
34
xt
yt
ì
ï
= - -
ï
í
ï
=+
ï
î
C.
23
.
14
xt
yt
ì
ï
= - +
ï
í
ï
=+
ï
î
. D.
12
.
43
xt
yt
ì
ï
=-
ï
í
ï
= - +
ï
î
.
Câu 4: Trong mt phng t
Oxy
ng th
( 1;4)A
và song song trc
Ox
A.
10x
. B.
40y
. C.
10x
. D.
40y
.
Câu 5: Tính góc ging thng
1
:2 5 2 0dxy
và
2
:3 7 3 0d x y
.
A.
0
30
. B.
0
135
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 6: Trong mt phng
,Oxy
ng thng
1
3
:
4
xt
d
yt
và
2
1
:
11 2
x
d
yt
Góc ging
thng
1
d
và
2
d
bng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 7: ng tròn có tâm
0;2I
và bán kính
5R
là
A.
22
4 21 0 x y y
. B.
22
4 21 0 x y y
.
C.
22
4 21 0 x y y
. D.
22
4 21 0 x y x
.
Câu 8: Trong h trc t
Oxy
, cho ng tròn
22
( ): 1 2 8C x y
p tuyn
d
ca
()C
m
(3; 4)A
là
A.
: 1 0d x y
. B.
: 2 11 0d x y
. C.
: 7 0d x y
. D.
: 7 0d x y
.
Câu 9:
nh n
y l
nh ch
nh t c c
a m
t elip?
A.
22
1
4 25
xy
. B.
22
1
4 25
xy
. C.
22
1
52
xy
. D.
22
0
4 25
xy
.
Câu 10: Lp 10A có 25 hc sinh nam và 15 hc sinh n. Hi có bao nhiêu cách chn ra mt h tham
i thanh niên tình nguyn cng bit rng tt c các bn trong lu có kh
gia.
A.
40
. B.
25
. C.
15
. D.
10
.
Câu 11: Có bao nhiêu s t nhiên có 2 ch s mà c hai ch s u là l
A.
50
. B.
25
. C.
20
. D.
10
.
Câu 12: S cách xp
3
nam sinh và
4
n sinh vào mt dãy ghê hàng ngang có
7
ch ngi là
A.
4!.3
. B.
7!
. C.
4!.3!
. D.
4!
.
Câu 13: Mt nhóm hc sinh có
10
i. Cn chn
3
h làm
3
công vii cây, lau
bàn và nht rác, mi làm mt công vi C. S cách chn là
A.
3
10
. B.
30
. C.
3
10
C
. D.
3
10
A
.
Câu 14: Tính s ng thi hai con bài t c
A. 1326. B. 104. C. 26. D. 2652
Câu 15: Trong khai trin nh thc Niu-a
4
13x
, s hng th
2
theo s n ca
x
là
A.
108x
. B.
2
54x
. C.
1
. D.
12x
.
Câu 16: Tìm s hng cha
3
x
trong khai trin
4
32x
A.
3
24x
. B.
3
96x
. C.
3
216x
. D.
3
8x
.
Câu 17: Khai trin Newton biu thc
4
4 3 2
4 3 2 1 0
2P x x a x a x a x a x a
.
Tính
4 3 2 1 0
S a a a a a
A.
9
. B.
6
. C.
3
. D.
1
.
Câu 18: Trong mt phng
Oxy
, cho
; và B ;
A A B B
A x y x y
. T m
I
cn thng
AB
là
A.
;
22
A B A B
x x y y
I
. B.
;
22
A B A B
x x y y
I
.
C.
;
33
A B A B
x x y y
I
. D.
;
22
A A B B
x y x y
I
.
Câu 19: Cho
(0,1)a
,
( 1;2)b
,
( 3; 2)c
. T ca
3 2 4u a b c
là
A.
10; 15
. B.
15;10
. C.
10;15
. D.
10;15
.
Câu 20: Xp
7
hc sinh
, , , , , ,A B C D E F G
vào mt chi. Tính xác su hc sinh
D
không ngu bàn.
A.
4
7
. B.
7
3
. C.
3
7
. D.
5
7
.
Câu 21: Chn ngu nhiên mt s t nhiên nh
15
. Tính xác su chc s chn
A.
8
15
. B.
1
2
. C.
7
15
. D.
4
7
.
Câu 22: T mt hp cha
11
qu c và
4
qu cu màu xanh, ly ngng thi
3
qu cu. Xác
su lc
3
qu cu màu xanh bng
A.
24
455
. B.
4
165
. C.
4
455
. D.
24
165
.
Câu 23: Cho biu thc
2
( ) 2 1f x mx mx m
(
m
là tham s). Tìm các giá tr thc ca tham s
m
( ) 0,f x x
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 24: Nghim c
2
7 10 4 x x x
thuc t
A.
4;5
. B.
5;6
. C.
5;6
. D.
5;6
.
Câu 25: m
1;2 , (3;4).AB
Ving trung trc cn thng
AB
.
A.
5 0.xy
B.
5 0.xy
C.
2 2 5 0.xy
D.
5 0.xy
Câu 26: Trong mt phng
Oxy
, khong cách gi ng thng song song
1
:3 4 3 0xyd
và
2
:3 4 8 0xyd
là
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 27: Trong mt phng t Oxy, cng tròn
22
( ): 4 2 20 0C x y x y
p tuyn
ca
C
vuông góc vng thng
:3 4 9 0xy
là
A.
4 3 30 0xy
và
4 3 20 0xy
. B.
4 3 20 0xy
và
4 3 30 0xy
.
C.
4 3 30 0xy
và
4 3 20 0xy
. B.
4 3 20 0xy
và
4 3 30 0xy
.
Câu 28: Cho tam giác
ABC
có
1; 1 , 3;2 , 5; 5A B C
. To ng tròn ngoi tip tam giác
ABC
là
A.
47 13
;
10 10
. B.
47 13
;
10 10
. C.
47 13
;
10 10
. D.
47 13
;
10 10
.
Câu 29: Cho ca hypebol
22
:1
16 5
xy
H
. Hiu các khong cách t mm nm trên
H
n hai tiêu
m có giá tr tuyi bng bao nhiêu?
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D.
5
.
Câu 30: Có bao nhiêu s t nhiên gm bn ch s khác nhau và chia ht cho 5?.
A. 952. B. 1800. C. 1008. D. 1620.
Câu 31: Có
5
nhà toán hc nam,
3
nhà toán hc n và
4
nhà vt lý nam. Lp mng tác có
3
i cn
có c nam và n nhà toán hc và nhà vt lý. Hi có bao nhiêu cách lp?
A.
60
. B.
90
. C.
20
. D.
12
.
Câu 32: Cho t giác
ABCD
. Trên mi cnh
, , ,AB BC CD DA
lm phân bi m nào
trùng vnh
, , ,A B C D
. Hi t
32
c bao nhiêu tam giác?
A.
4960.
B.
4624.
C.
7140.
D.
6804.
Đề thi cuối học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo năm 2023 - Đề 3
Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo năm 2023 - Đề 3 được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo để có thêm tài liệu ôn thi học kì 2 lớp 10 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Đề thi được tổng hợp gồm có 35 câu hỏi trắc nghiệm và 4 câu hỏi tự luận. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán 10 Chân trời sáng tạo tập 2. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời.