Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập tương lai tiếp diễn có đáp án

Ngữ pháp Tiếng Anh: Thì Tương lai tiếp diễn

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Thì Tương lai tiếp diễn trong Tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Future Continuous Tense Exercises gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp bạn đọc củng cố kiến thức đã học về cách dùng, dấu hiệu nhận biết, công thức Thì tương lai tiếp diễn hiệu quả.

Một số bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh khác:

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Exercise 1: Answer the questions below.
  • 1. What a mess! We _____ up here for hours.
  • 2. Next Saturday at this time, we _____ on the beach in Mexico.
  • 3. You ____ your homework before you go out tonight.
  • 4. If you need help finding a new job, I ____ you.
  • 5. If you need to reach us, we ____ at the Fairmont Hotel that time.
  • 6. We ____ you as soon as we arrive in Paris.
  • 7. You _____ yourselves in the Caribbean, while we’re stuck here in New York with this cold weather!
  • 8. Susan _____ credit card payments until her debt is all paid off.
  • 9. Please leave the dishes. I ____ them tomorrow.
  • 10. While you’re in the kitchen preparing snacks, Jim and Jeff _____ the SuperBowl.
  • Exercise 2: Complete these sentences using the future continuous tense.
  • 1. This time next year I (live)______ in London.
    will be living
  • 2. At 8PM tonight I (eat)_________ dinner with my family.
    will be eating
  • 3. They (run)________ for about four hours. Marathons are incredibly difficult!
    will be running
  • 4. Unfortunately, I (work)______ on my essay so I won’t be able to watch the match.
    will be working
  • 5. She (study)_________ at the library tonight.
    will be studying
  • 6. (you/wait)______ at the station when she arrives?
    will you be waiting
  • 7. I (drink)_________ at the pub while you are taking your exam!
    will be drinking
  • 8. (she/visit)________ her Grandmother again this week?
    will she be visiting Will she be visiting
  • 9. At 3PM I (watch)__________ that movie on channel four.
    will be watching
  • 10. (they/attend)____________ your concert next Friday? It would be lovely to see them.
    will they be attending Will they be attending
  • Exercise 3: Using the words in parentheses, complete the text below with simple future or future continuous tense.

    I.
    Sandra: Where is Tim going to meet us?
    Marcus: He (wait)____1___ for us when our train arrives. I am sure he (stand)___2___ on the platform when we pull into the station.
    Sandra: And then what?
    Marcus: We (pick)___3_______ Michele up at work.
    II.
    Samantha: Just think, next week at this time, I (lie)_____4_____ on a tropical beach in Maui drinking Mai Tais and eating pineapple. 
    Darren: While you are luxuriating on the beach, I (stress)_____5____ out over this marketing project. How are you going to enjoy yourself knowing that I am working so hard? 
    Samantha: I 'll manage somehow. 
    Darren: You're terrible. Can't you take me with you? 
    Samantha: No. But I (send)____6_____ you a postcard of a beautiful, white sand beach. 
    Darren: Great, that (make)_____7_____ me feel much better.

  • 1.
    will be waiting
  • 2.
    will be standing
  • 3.
    will pick
  • 4.
    will be lying
  • 5.
    will be stressing
  • 6.
    will send
  • 7.
    will make
  • Exercise 4: Give the correct form of the words in brackets.
  • 1. They are staying at the hotel in London. At this time tomorrow, they (travel) in Vietnam.
    will be travelling
  • 2. When they (come) tomorrow, we (swim) in the sea.
    come - will be swimming
  • 3. My parents (visit) Europe at this time next week
    will be visiting
  • 4. Daisy (sit) on the plane at 9 am tomorrow.
    will be sitting
  • 5. At 8 o’clock this evening my friends and I (watch) a famous film at the cinema.
    will be watching
  • 6. She (play) with her son at 7 o’clock tonight.
    will be playing
  • 7. He (work) at this moment tomorrow.
    will be working
  • 8. They (make) their presentation at this time tomorrow morning.
    will be making
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
49
Sắp xếp theo
    🖼️

    Tiếng Anh cho người lớn

    Xem thêm