Thì Tiếng Anh lớp 5 cơ bản
6 Thì tiếng Anh lớp 5 cơ bản
Tài liệu Ngữ pháp chuyên đề Thì Tiếng Anh 5 nằm trong bộ đề ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 cơ bản mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh tổng hợp lý thuyết về cách dùng, cấu trúc của 6 thì Tiếng Anh đã học trong chương trình Tiếng Anh lớp 5 sách mới của bộ GD - ĐT gồm: Thì hiện tại đơn giản, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ thường, thì quá khứ tiếp diễn, thì tương lai gần (going to) và thì tương lai thường.
1. Simple present (Thì hiện tại đơn)
– Cách dùng:
+ Diễn tả một hành động lặp lại hay một sự việc thường hay xảy ra.
Ví dụ: -My father does morning exercise every day. (Bố tôi sáng nào cũng tập thể dục.)
– We go to school five days a week. (Chúng tôi đến trường 5 ngày trong tuần.)
+ Diễn tả một sự việc có thực trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: I live in Ho Chi Minh City.
– My father works for a construction company.
+ Diễn tả một chân lí hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: – Water boils at 100°c. (degree Celcius)
– The earth goes round the sun.
+ Nói về một hành động trong tương lai đã được lập kế hoạch trước.
Ví dụ: – The new school year starts on 5th September.
– The last bus leaves at 7 p.m.
+ Nói về một hành động tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng if hoặc when.
Ví dụ: – If the weather is fme tomorrow, ril go to the beach with myparents.
– When I arrive there, I’ll phone you.
– Cấu trúc câu dạng khẳng định:
S+ V(s/es) + C
Ví dụ: – My son loves music very much.
– The students want to go out in the rain without umbrellas.
– Dạng phủ định:
S + don’t/ doesn’t + V-inf + C
Ví dụ: – He doesn’t want to practice English so he speaks English badly.
– Mai and her friends do their homework very often.
– Dạng nghi vấn:
Do/Does + S + V-inf + C?
Ví dụ: — Do they go to the cinema with you?
– Does Hung stay up late?
Lưu ý:
Các trạng từ sau đây thường được dùng với thì hiện tại:
always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, never
Ví dụ: -I always go to school on time.
– My mother usually gets up early in the morning.
– My brother often plays football in the afternoon.
– My sister sometimes helps my mother with the housework.
– My grandfather occasionally goes to the theatre.
– My grandmother seldom eats meat. She often eats fish.
– She rarely eats bread.
– She never goes to the beach.
2. Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
– Cách dùng:
+ Thời hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.
Ví dụ: – Please don’t talk loudly. The baby is sleeping.
– He can ’t answer the phone. He is having a bath now.
+ Diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy ra quanh thời điểm hiện tại.
Ví dụ: – A: What are you doing at the moment?
B: Oh, I ’m revising all the old lessons.
– Today it is raining heavily so he is going to work bỵ bus.
+ Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong một tương lai gần.
Ví dụ: – What are you doing tomorrow?
– I am going to the zoo with my close friend.
Các trạng ngữ thường được sử dụng: “now” (bây giờ, lúc này), at the moment (vào lúc này) và chúng có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: – I am learning English now. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh).
– He is writing an article at the moment. (Lúc này anh ấy đang viết báo.)
+ Diễn tả một hành động mang tính tạm thời.
Ví dụ: – I can’t find a flat. I am living with my parents now.
(Tôi không tìm được một căn hộ. Hiện tại tôi đang sống cùng cha mẹ.)
– I work in New York and I am living there nowadays.
(Tôi đang làm việc ở New York và hiện nay tôi đang sống ở đó.)
– Cấu trúc dạng khẳng định :
S + am/are/is + V-ing + C
Ví dụ: – I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
– She is reading a newspaper. (Cô ấy đang đọc báo.)
– Câu phủ định:
S + am/are/is + not + V-ing + C
Ví dụ: – He isn’t playing football now. (Lúc này anh ấy không chơi bóng đá.)
– They aren’t watching TV. (Họ đang không xem vô tuyến.)
– Câu nghi vấn:
Am/Are/Is + S + V-ing + C?
Ví dụ: – Are you travelling alone? (Bạn đi du lịch một mình à?)
– Is she listening to the news on the radio?
(Có phải cô ấy đang nghe bản tin trên đài không?)
Lưu ý:
– Các động từ sau đây không dùng ở thời hiện tại tiếp diễn:
love, like, prefer, dislike, hate, want, wish, please, satisfy, surprise, guess, doubt, imagine, know, mean, realize, understand, believe, remember, belong, depend, fit, seem,…
Ví dụ: – I love this country. (Không dùng: I am loving this country.)
– I need a bicycle. (Không dùng: I am needing a bicycle.)
– Các động từ sau đây dùng được ở hai hình thức: hiện tại và hiện tại tiếp diễn nhưng nghĩa khác nhau:
Ví dụ: -I see what you mean. (Tôi hiểu ý anh muốn gì.)
-I am seeing him tomorrow. (Mai tôi sẽ gặp anh ấy.)
Ví dụ: – We think you are right. (Chúng tôi nghĩ rằng anh đúng.)
– What are you thinking about? (Cậu đang nghĩ gì thế?)
Ví dụ: – The food smells delicious. (Thức ăn có mùi thơm quá.)
– Why is she smelling the fish? (Tại sao cô ấy lại ngửi cá?)
Ví dụ: I feel we shouldn’t go there. (Tôi cảm thấy chúng ta không nên đi đến đấy.)
I am feeling better today. (Hôm nay tôi cảm thấy khá hơn.)
Toàn bộ nội dung đã sẵn sàng! Nhấn Tải về để tải đầy đủ tài liệu!